Nongshim Red Force

Tên viết tắt: NS
Xếp hạng: #33
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.15
KDA
13.7/14.9/33.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 100%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 33%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
43%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:09
Kinh tế trung bình
1,885
Sát thương trung bình mỗi trận
2,647

Danh sách tuyển thủ

Jiwoo

Jiwoo

ADC
Trận 7
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 71.0%
Lehends

Lehends

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Kingen

Kingen

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Gideon

Gideon

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Calix

Calix

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Vital

Vital

ADC
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sejuani Sejuani 40.0% 0.0% 75.0%
Jayce Jayce 30.0% 10.0% 67.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 0.0% 33.0%
Azir Azir 30.0% 10.0% 67.0%
Varus Varus 30.0% 10.0% 67.0%
Renekton Renekton 20.0% 0.0% 50.0%
Nidalee Nidalee 20.0% 0.0% 50.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 50.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 100.0%
Camille Camille 20.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 20.0% 0.0% 50.0%
Senna Senna 20.0% 0.0% 50.0%
Kalista Kalista 10.0% 40.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 40.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 100.0%
Morgana Morgana 10.0% 0.0% 100.0%
Nilah Nilah 10.0% 0.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 60.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 40.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 40.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 40.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Trundle Trundle 0.0% 20.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 20.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 30.0% 10.0% 66.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 30.0% 10.0% 66.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 50.0%
Varus Varus 30.0% 10.0% 66.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 0.0% 70.0% 0.0%
Elise Elise 0.0% 70.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 50.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 40.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 30.0% 100.0%
Shen Shen 10.0% 30.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 30.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 10.0% 33.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 30.0% 10.0% 66.0%
Varus Varus 30.0% 10.0% 66.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 20.0% 10.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 20.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
07:01
NS
1 - 2
Thua
DK
Game 1 29:06
49,800 Vàng
13 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 27:11
53,500 Vàng
13 Mạng hạ
8 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 27:58
48,200 Vàng
8 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng
30/05/2025
07:00
NS
2 - 0
Thắng
T1
Game 1 28:54
60,400 Vàng
22 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 34:44
68,700 Vàng
23 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
25/05/2025
04:59
NS
2 - 1
Thắng
BRO
Game 1 33:09
54,900 Vàng
3 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 26:31
53,800 Vàng
18 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 35:51
73,700 Vàng
18 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
23/05/2025
09:14
NS
1 - 2
Thua
KT
Game 1 27:38
55,400 Vàng
16 Mạng hạ
9 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 30:30
48,900 Vàng
3 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng