T1

Tên viết tắt: T1
Xếp hạng: #2
Tổng tiền thưởng: US$6,649,331
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.22
KDA
13.6/13.5/29.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 25%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
38%
Thời gian trung bình mỗi trận
29:04
Kinh tế trung bình
1,885
Sát thương trung bình mỗi trận
2,759

Danh sách tuyển thủ

Faker

Faker

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Keria

Keria

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Doran

Doran

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Gumayusi

Gumayusi

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Oner

Oner

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Skarner Skarner 30.0% 0.0% 33.0%
Azir Azir 30.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 50.0%
Tahm Kench Tahm Kench 20.0% 10.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 0.0% 50.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 30.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 40.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 50.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 50.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 10.0% 50.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 50.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 40.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 30.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 20.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Tahm Kench Tahm Kench 20.0% 10.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 50.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 10.0% 100.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Orianna Orianna 0.0% 50.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 30.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 30.0% 100.0%
Jhin Jhin 20.0% 20.0% 50.0%
Annie Annie 10.0% 20.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 20.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 20.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 50.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Gragas Gragas 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 0.0% 10.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 30.0% 10.0% 33.0%

Lịch sử trận đấu

20/07/2025
07:05
T1
2 - 0
Thắng
G2
Game 1 27:19
56,800 Vàng
19 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 27:33
58,300 Vàng
23 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
19/07/2025
08:05
T1
0 - 2
Thua
AG.AL
Game 1 27:50
45,000 Vàng
3 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 32:51
58,100 Vàng
9 Mạng hạ
0 Trụ phá
3 Rồng
18/07/2025
08:05
T1
2 - 1
Thắng
MKOI
Game 1 28:32
59,200 Vàng
22 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 29:20
55,100 Vàng
16 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 27:25
55,900 Vàng
17 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
13/07/2025
23:10
T1
2 - 3
Thua
GEN
Game 1 27:33
54,900 Vàng
20 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 26:57
41,600 Vàng
3 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 35:20
58,500 Vàng
4 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng