
Xtreme Gaming
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.10
KDA
18.5/21.3/48.0
Tỷ lệ thắng Radiant 30%
Tỷ lệ thắng Dire 70%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
60% Tỷ lệ giết 5 mạng
30% GPM
719.0 XPM
2,122.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,423.0 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
36.5 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 28.6% | 71.4% | 14.3% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 28.6% | 71.4% | 14.3% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 80.0% | 20.0% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 33.3% | 233.3% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 200.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 40.0% | 80.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 80.0% | 20.0% |
![]() | 100.0% | 400.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
28/07/2025

XG
1 - 2
Thua
PARI

Game 1 58:15
36 Mạng hạ
9 Trụ phá
1 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 15 44:27
Roshan 1 14:00
Roshan 14:00
Roshan 48:12
Game 2 38:20
2 Mạng hạ
10 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 3 37:40
19 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
13/07/2025

XG
0 - 2
Thua
PARI

Game 1 43:49
2 Mạng hạ
18 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Tower 1 07:58
Roshan 31:31
Game 2 47:21
4 Mạng hạ
34 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:59
Kill 5 08:01
Kill 10 19:13
Kill 15 30:27
Tower 1 09:43
Roshan 1 21:41
Roshan 21:41
Roshan 31:33
12/07/2025

XG
2 - 0
Thắng
XctN

Game 1 36:08
11 Mạng hạ
45 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:41
Kill 5 09:01
Kill 10 12:21
Kill 15 17:21
Tower 1 11:33
Tower 3 26:44
Barracks 1 30:15
Roshan 1 21:26
Roshan 21:26
Roshan 33:33
Game 2 50:31
9 Mạng hạ
52 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:51
Barracks 1 48:56
Roshan 1 24:49
Roshan 24:49
Roshan 36:46
Roshan 46:00
10/07/2025

XG
1 - 1
Thua
TALON

Game 1 34:23
9 Mạng hạ
23 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 24:53
Kill 15 34:00
Tower 3 32:42
Barracks 1 32:57
Roshan 1 19:55
Roshan 19:55
Roshan 31:57
Game 2 47:38
27 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 02:42
Roshan 27:45
09/07/2025

XG
0 - 2
Thua
NAVI

Game 1 36:12
2 Mạng hạ
15 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe