☰
Trang chủ
Trực tiếp
Trực tiếp LOL – LMHT
Trực tiếp CSGO – CS2
Trực tiếp Dota 2
Trực tiếp Liên Quân Mobile
Giải đấu
Trò chơi
Liên Minh Huyền Thoại (LMHT)
Tướng Liên Minh
Liên Quân Mobile
Tướng Liên Quân
Trang Bị Liên Quân
Phép Bổ Trợ Liên Quân
LMHT Tốc chiến
Counter Strike
Freefire
PUBG Mobile
Dota 2
Valorant
Call Of Duty
Cosplay
Đăng nhập
Đăng ký
Cct Season 3 Europe Series 4 Closed Qualifier
Trạng thái:
Đang diễn ra
Thời gian:
22/07/2025 - 29/07/2025
Giải thưởng:
-
Số đội tham gia:
16
Địa điểm:
Europe(Online)
Nhà tổ chức:
GAM3RS_X
Lịch trình giải đấu
Bảng xếp hạng
Lịch trình giải đấu
28/07/2025
07:00
TBD
vs
TBD
10:00
TBD
vs
TBD
13:00
TBD
vs
TBD
16:00
TBD
vs
TBD
27/07/2025
07:00
ex-SABRE
vs
TBD
10:00
Eternal Fire
vs
TBD
13:00
TBD
vs
TBD
16:00
TBD
vs
TBD
26/07/2025
07:00
TBD
vs
TBD
10:00
TBD
vs
TBD
13:00
TBD
vs
TBD
16:00
TBD
vs
TBD
25/07/2025
07:00
RUBY
vs
Imperial Valkyries
10:00
Monte
vs
Fisher College
13:00
Alliance
vs
1win
16:00
Zero Tenacity
vs
KOLESIE
24/07/2025
07:00
ex-SABRE
2 - 1
ECLOT
10:45
Eternal Fire
2 - 1
NIP Impact
13:35
SINNERS
vs
ROSY
16:00
TPuDCATb TPu
vs
Betera
23/07/2025
07:00
SINNERS
2 - 0
ex-SABRE
10:00
ECLOT
1 - 2
ROSY
14:15
TPuDCATb TPu
2 - 0
Eternal Fire
17:00
NIP Impact
0 - 2
Betera
Bảng đội thi đấu
Bảng tuyển thủ
Bảng Map
Bảng đội thi đấu
#
Đội
Xuất trận
% thắng
K/D
Rating TB
Kills TB/map
Deaths TB/map
Assists TB/map
% Headshot
% thắng T
% thắng CT
% thắng Pistol
1
Betera
2
100.0%
W:2
L:0
2.60
8.8
71.5
28.0
21.0
60.8%
100.0%
100.0%
75.0%
2
TPuDCATb TPu
2
100.0%
W:2
L:0
1.00
2.7
103.5
107.0
34.5
19.3%
100.0%
0.0%
0.0%
3
SINNERS
3
66.7%
W:2
L:1
1.50
4.8
53.7
37.0
17.0
51.6%
66.7%
66.7%
66.7%
4
ROSY
4
50.0%
W:2
L:2
0.90
2.2
73.0
79.8
25.5
27.7%
25.0%
50.0%
37.5%
5
Eternal Fire
5
40.0%
W:2
L:3
1.20
3.7
86.6
74.4
28.0
30.7%
60.0%
40.0%
70.0%
6
ex-SABRE
5
40.0%
W:2
L:3
0.80
4.5
68.6
81.2
26.8
51.6%
40.0%
40.0%
50.0%
7
ECLOT
6
33.3%
W:2
L:4
1.10
4.8
93.3
87.7
34.8
38.6%
16.7%
50.0%
41.7%
8
NIP Impact
5
20.0%
W:1
L:4
0.60
2.5
43.0
74.4
15.2
43.7%
20.0%
0.0%
40.0%
Bảng tuyển thủ
#
Tuyển thủ
Rating
Xuất trận
K/D
ADR
KPR
DPR
% Headshot
KAST %
Tỷ lệ thắng
1
MaSvAl
Betera
2.23
2
3.50
131.1
1.30
0.40
57.1%
92.9%
100.0%
2
kisserek
SINNERS
2.05
2
1.80
121.1
1.10
0.50
55.0%
86.1%
100.0%
3
synyx
Betera
1.95
2
3.90
101.7
1.00
0.30
67.7%
97.1%
100.0%
4
tENZY
Betera
1.62
2
2.80
84.7
0.80
0.30
68.0%
97.1%
100.0%
5
SHOCK
SINNERS
1.59
2
2.20
94.8
1.10
0.50
48.8%
82.9%
100.0%
6
Vert
Betera
1.54
2
1.80
76.3
0.80
0.40
56.5%
97.1%
100.0%
7
h1te
Betera
1.43
2
1.60
73.3
0.70
0.50
54.5%
88.3%
100.0%
8
Pepo
SINNERS
1.22
2
1.30
77.5
0.70
0.50
35.7%
83.9%
100.0%
9
stressarN
SINNERS
1.20
2
1.10
83.3
0.70
0.70
58.6%
81.9%
100.0%
10
beastik
SINNERS
1.16
2
1.00
58.2
0.50
0.50
61.9%
90.4%
100.0%
11
forsyy
ECLOT
1.12
6
1.50
84.5
0.90
0.60
25.0%
66.8%
33.3%
12
crickeyyy
ex-SABRE
1.08
5
1.00
83.6
0.70
0.70
63.0%
70.2%
40.0%
13
Aaron
ECLOT
1.03
6
1.30
80.2
0.80
0.60
32.0%
65.5%
33.3%
14
tripex17
ex-SABRE
1.01
3
1.00
74.2
0.70
0.60
53.3%
72.6%
66.7%
15
hodix
ex-SABRE
0.99
5
0.90
74.5
0.70
0.80
44.0%
63.9%
40.0%
16
nbqq
ECLOT
0.97
6
1.10
76.3
0.70
0.70
49.1%
67.5%
33.3%
17
Dytor
ECLOT
0.94
6
0.90
77.7
0.70
0.70
49.0%
63.2%
33.3%
18
neiter
ex-SABRE
0.91
5
0.90
70.6
0.60
0.80
49.3%
69.3%
40.0%
19
mASKED
Eternal Fire
0.86
5
1.30
74.3
0.80
0.50
40.4%
47.8%
40.0%
20
KIRO
TPuDCATb TPu
0.84
2
1.40
89.5
1.00
0.70
18.6%
41.7%
100.0%
21
spardaus
ECLOT
0.78
6
0.80
73.9
0.60
0.70
43.8%
57.6%
33.3%
22
bnox
Eternal Fire
0.74
5
1.30
84.8
0.70
0.60
30.4%
53.1%
40.0%
23
jackast
ex-SABRE
0.72
5
0.60
53.2
0.50
0.80
44.4%
60.2%
40.0%
24
Calyx
Eternal Fire
0.71
5
1.10
85.8
0.70
0.70
32.6%
46.4%
40.0%
25
imoRR
Eternal Fire
0.70
5
1.10
84.9
0.80
0.70
26.7%
48.9%
40.0%
26
Qiyarah
NIP Impact
0.68
5
0.80
71.9
0.70
0.80
49.2%
48.1%
20.0%
27
maaryy
Eternal Fire
0.67
5
1.00
67.5
0.60
0.60
21.9%
51.4%
40.0%
28
whsup
ROSY
0.65
3
1.10
77.3
0.70
0.70
20.3%
43.7%
66.7%
29
drowranger
ROSY
0.62
3
1.00
78.6
0.80
0.80
31.9%
36.7%
66.7%
30
fakerealityy
ex-SABRE
0.59
2
0.50
58.4
0.40
0.90
58.8%
51.4%
0.0%
31
byek
ROSY
0.58
3
0.80
67.7
0.60
0.70
26.0%
43.8%
66.7%
32
bogemt
ROSY
0.57
3
1.00
74.8
0.70
0.80
26.2%
42.6%
66.7%
33
kinqie
TPuDCATb TPu
0.55
2
0.80
76.1
0.60
0.70
33.3%
39.6%
100.0%
34
aiM
NIP Impact
0.54
5
0.70
59.3
0.50
0.80
49.0%
45.4%
20.0%
35
Nayomy
NIP Impact
0.54
5
0.60
65.1
0.50
0.90
43.8%
48.6%
20.0%
36
executor
TPuDCATb TPu
0.49
2
1.00
73.4
0.70
0.70
17.5%
35.4%
100.0%
37
z1Nny
TPuDCATb TPu
0.47
2
0.70
71.2
0.60
0.80
18.2%
37.5%
100.0%
38
1nhuman
ROSY
0.47
3
0.70
53.9
0.40
0.60
38.5%
42.5%
66.7%
39
Zana
NIP Impact
0.39
5
0.40
42.0
0.30
0.80
22.2%
40.5%
20.0%
40
bluewh1te
TPuDCATb TPu
0.37
2
0.90
63.9
0.60
0.70
10.3%
29.2%
100.0%
41
vilga
NIP Impact
0.36
5
0.40
45.5
0.30
0.90
43.8%
38.7%
20.0%
Bảng Map
#
Map
Số lần chơi
Round TB
% thắng T
% thắng CT
1
mirage
5
19.6
40.0%
40.0%
2
ancient
4
21.8
37.5%
50.0%
3
overpass
2
19.5
50.0%
50.0%
4
inferno
2
24.0
25.0%
50.0%
5
train
1
14.0
50.0%
50.0%
6
dust2
1
36.0
100.0%
0.0%
7
nuke
1
24.0
50.0%
0.0%
X
X
Kênh Xôi Xoài TV
Xôi Xoài Club
Zalo Xôi Xoài