
Alliance
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
1.00
K/D Ratio
66.0/68.0/21.2
Tỷ lệ thắng phe T 30%
Tỷ lệ thắng phe CT 40%
Tỷ lệ headshot
49% Tỷ lệ thắng pistol round
55% Rating trung bình
5.1 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
40% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
70% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
40% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
30% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
40% Tổng số mạng giết
660 Tổng số mạng chết
680 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
26/06/2025

0 - 2
Thua

Game 1 train
CT Phe
8 Điểm
2 Hiệp 1
6 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 2 nuke
T Phe
5 Điểm
4 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
15/06/2025

1 - 2
Thua

Game 1 train
CT Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 dust2
T Phe
6 Điểm
5 Hiệp 1
1 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 3 anubis
T Phe
10 Điểm
5 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
14/06/2025

0 - 2
Thua

Game 1 inferno
CT Phe
5 Điểm
5 Hiệp 1
0 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 2 dust2
T Phe
6 Điểm
5 Hiệp 1
1 Hiệp 2

2 - 0
Thắng

Game 1 train
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 nuke
T Phe
13 Điểm
5 Hiệp 1
8 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
13/06/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 train
CT Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round