
Alliance
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
1.00
K/D Ratio
70.0/71.1/22.3
Tỷ lệ thắng phe T 30%
Tỷ lệ thắng phe CT 60%
Tỷ lệ headshot
45% Tỷ lệ thắng pistol round
50% Rating trung bình
5.3 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
40% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
60% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
60% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
40% Tổng số mạng giết
700 Tổng số mạng chết
711 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
12/08/2025

1 - 2
Thua

Game 1 dust2
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 nuke
T Phe
1 Điểm
1 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 3 overpass
CT Phe
8 Điểm
6 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
11/08/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 inferno
CT Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 9 Round
Game 2 overpass
CT Phe
26 Điểm
9 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 train
T Phe
13 Điểm
5 Hiệp 1
8 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round

1 - 2
Thua

Game 1 ancient
CT Phe
16 Điểm
6 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
Game 2 train
CT Phe
11 Điểm
4 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 9 Round
Game 3 dust2
CT Phe
6 Điểm
4 Hiệp 1
2 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
07/08/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 mirage
CT Phe
11 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2