☰
Trang chủ
Trực tiếp
Trực tiếp LOL – LMHT
Trực tiếp CSGO – CS2
Trực tiếp Dota 2
Trực tiếp Liên Quân Mobile
Giải đấu
Trò chơi
Liên Minh Huyền Thoại (LMHT)
Tướng Liên Minh
Liên Quân Mobile
Tướng Liên Quân
Trang Bị Liên Quân
Phép Bổ Trợ Liên Quân
LMHT Tốc chiến
Counter Strike
Freefire
PUBG Mobile
Dota 2
Valorant
Call Of Duty
Cosplay
Đăng nhập
Đăng ký
Esea League Season 54 Europe Elite Cup 1
Trạng thái:
Đang diễn ra
Thời gian:
07/08/2025 - 17/08/2025
Giải thưởng:
$2,500
Số đội tham gia:
8
Địa điểm:
Europe(Online)
Nhà tổ chức:
FACEIT
Lịch trình giải đấu
Bảng xếp hạng
Lịch trình giải đấu
17/08/2025
13:00
TBD
vs
TBD
15/08/2025
15:00
SKYFURY
vs
TBD
15:00
VP.Prodigy
vs
TBD
12/08/2025
10:00
UNiTY
vs
MOUZ NXT
11/08/2025
14:00
K27
vs
Wildcard Academy
09/08/2025
13:00
ECLOT
1 - 2
SKYFURY
08/08/2025
16:00
VP.Prodigy
2 - 1
Hesta
Bảng đội thi đấu
Bảng tuyển thủ
Bảng Map
Bảng đội thi đấu
#
Đội
Xuất trận
% thắng
K/D
Rating TB
Kills TB/map
Deaths TB/map
Assists TB/map
% Headshot
% thắng T
% thắng CT
% thắng Pistol
1
VP.Prodigy
3
66.7%
W:2
L:1
1.10
5.6
73.3
68.3
22.7
53.2%
33.3%
66.7%
66.7%
2
SKYFURY
3
66.7%
W:2
L:1
1.00
5.0
65.3
68.0
19.3
36.2%
66.7%
33.3%
33.3%
3
ECLOT
3
33.3%
W:1
L:2
1.00
5.2
67.7
66.7
22.0
35.5%
33.3%
33.3%
66.7%
4
Hesta
3
33.3%
W:1
L:2
0.90
5.0
68.0
73.3
22.0
52.5%
33.3%
66.7%
33.3%
Bảng tuyển thủ
#
Tuyển thủ
Rating
Xuất trận
K/D
ADR
KPR
DPR
% Headshot
KAST %
Tỷ lệ thắng
1
b1st
VP.Prodigy
1.32
3
1.30
92.5
0.90
0.70
31.6%
70.5%
66.7%
2
AquaRS
VP.Prodigy
1.22
3
1.20
84.6
0.70
0.60
55.3%
76.6%
66.7%
3
Muk0s
Hesta
1.15
3
1.20
72.9
0.80
0.70
49.0%
62.7%
33.3%
4
slaxejezzz
Hesta
1.14
3
1.00
86.5
0.80
0.70
46.9%
63.8%
33.3%
5
nbqq
ECLOT
1.13
3
1.30
73.1
0.70
0.60
32.6%
77.8%
33.3%
6
Dytor
ECLOT
1.13
3
1.10
81.5
0.70
0.70
40.0%
73.5%
33.3%
7
shield
SKYFURY
1.12
3
1.30
68.9
0.70
0.50
18.2%
71.5%
66.7%
8
forsyy
ECLOT
1.05
3
1.10
65.6
0.60
0.60
28.2%
69.6%
33.3%
9
F0R3VER
VP.Prodigy
1.04
3
1.00
65.2
0.60
0.60
62.5%
71.9%
66.7%
10
majky
SKYFURY
1.04
3
0.90
71.1
0.60
0.70
51.4%
70.0%
66.7%
11
TriBorgg1
VP.Prodigy
1.01
3
0.90
68.1
0.60
0.60
68.4%
64.2%
66.7%
12
Kiy0o
SKYFURY
0.98
3
0.80
70.4
0.60
0.70
34.2%
80.6%
66.7%
13
abiraju
Hesta
0.98
3
0.90
70.5
0.60
0.60
78.4%
66.5%
33.3%
14
tO0RO
VP.Prodigy
0.97
3
0.90
63.4
0.60
0.60
57.9%
75.0%
66.7%
15
spardaus
ECLOT
0.97
3
0.90
63.6
0.60
0.60
43.2%
66.2%
33.3%
16
Aaron
ECLOT
0.94
3
0.80
64.8
0.60
0.70
33.3%
69.2%
33.3%
17
Q-Q
SKYFURY
0.93
3
1.10
59.8
0.60
0.60
38.5%
70.1%
66.7%
18
7oX1C
SKYFURY
0.89
3
0.80
61.6
0.60
0.70
42.1%
62.3%
66.7%
19
anttzz
Hesta
0.88
3
0.80
59.6
0.50
0.70
67.6%
66.6%
33.3%
20
eightz999
Hesta
0.86
3
0.70
59.8
0.50
0.70
21.2%
70.0%
33.3%
Bảng Map
#
Map
Số lần chơi
Round TB
% thắng T
% thắng CT
1
mirage
2
23.0
75.0%
25.0%
2
inferno
1
19.0
0.0%
50.0%
3
nuke
1
22.0
50.0%
50.0%
4
train
1
22.0
50.0%
50.0%
5
dust2
1
19.0
0.0%
100.0%
X
X
Kênh Xôi Xoài TV
Xôi Xoài Club
Zalo Xôi Xoài