
MOUZ NXT
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
0.90
K/D Ratio
69.8/74.8/22.9
Tỷ lệ thắng phe T 50%
Tỷ lệ thắng phe CT 30%
Tỷ lệ headshot
53% Tỷ lệ thắng pistol round
60% Rating trung bình
5.1 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
50% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
70% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
50% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
60% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
60% Tổng số mạng giết
698 Tổng số mạng chết
748 Số bản đồ
4 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
12/08/2025

1 - 2
Thua

Game 1 mirage
CT Phe
13 Điểm
5 Hiệp 1
8 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 2 ancient
T Phe
8 Điểm
4 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Game 3 train
T Phe
2 Điểm
1 Hiệp 1
1 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
30/09/2024

0 - 2
Thua

Game 1 nuke
CT Phe
3 Điểm
1 Hiệp 1
2 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 2 ancient
T Phe
8 Điểm
5 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
10/09/2024
1 - 2
Thua
Game 1 ancient
CT Phe
16 Điểm
7 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 dust2
CT Phe
6 Điểm
3 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 3 nuke
T Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
09/09/2024
1 - 2
Thua
Game 1 anubis
CT Phe
8 Điểm
7 Hiệp 1
1 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
Game 2 dust2
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round