MIGHT
Thống kê 10 trận gần đây
20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
0.80
K/D Ratio
60.5/73.3/20.7
Tỷ lệ thắng phe T 20%
Tỷ lệ thắng phe CT 40%
Tỷ lệ headshot
42% Tỷ lệ thắng pistol round
65% Rating trung bình
4.1 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
70% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
60% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
50% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
30% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
10% Tổng số mạng giết
605 Tổng số mạng chết
733 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
15/08/2025
0 - 2
Thua
Game 1 mirage
T Phe
11 Điểm
4 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 2 inferno
CT Phe
9 Điểm
4 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
14/08/2025
2 - 0
Thắng
Game 1 mirage
T Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 inferno
T Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
12/08/2025
0 - 2
Thua
Game 1 dust2
T Phe
11 Điểm
3 Hiệp 1
8 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 2 nuke
T Phe
8 Điểm
4 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
28/07/2025
0 - 2
Thua
Game 1 dust2
CT Phe
5 Điểm
5 Hiệp 1
0 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 inferno
T Phe
7 Điểm
5 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
27/07/2025
0 - 2
Thua
Game 1 dust2
CT Phe
5 Điểm
3 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 ancient
T Phe
3 Điểm
3 Hiệp 1
0 Hiệp 2
First Half Pistol Win
