
MIGHT
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
0.90
K/D Ratio
75.6/80.9/27.4
Tỷ lệ thắng phe T 20%
Tỷ lệ thắng phe CT 30%
Tỷ lệ headshot
51% Tỷ lệ thắng pistol round
60% Rating trung bình
5.2 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
50% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
70% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
50% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
20% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
20% Tổng số mạng giết
756 Tổng số mạng chết
809 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
17/06/2025

0 - 2
Thua

Game 1 dust2
CT Phe
9 Điểm
5 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 mirage
T Phe
7 Điểm
3 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
14/06/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 nuke
CT Phe
19 Điểm
4 Hiệp 1
8 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 dust2
CT Phe
8 Điểm
5 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
Game 3 mirage
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
13/06/2025

0 - 2
Thua

Game 1 mirage
CT Phe
7 Điểm
5 Hiệp 1
2 Hiệp 2
Game 2 dust2
T Phe
5 Điểm
4 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Win 3 Round
11/06/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 mirage
CT Phe
13 Điểm
3 Hiệp 1
10 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 2 ancient
T Phe
9 Điểm
5 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 3 anubis
CT Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round