Volt

Tên viết tắt:
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
0.90
K/D Ratio
71.2/79.2/26.1
Tỷ lệ thắng phe T 40%
Tỷ lệ thắng phe CT 20%
Tỷ lệ headshot
48%
Tỷ lệ thắng pistol round
35%
Rating trung bình
4.7
Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
40%
Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
30%
Tỷ lệ thắng 3 round đầu
30%
Tỷ lệ thắng 6 round đầu
50%
Tỷ lệ thắng 9 round đầu
40%
Tổng số mạng giết
712
Tổng số mạng chết
792
Số bản đồ
6

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Lịch sử trận đấu

02/06/2025
09:35
0 - 2
Thua
Game 1 mirage
CT Phe
11 Điểm
6 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 9 Round
Game 2 train
T Phe
7 Điểm
7 Hiệp 1
0 Hiệp 2
First Win 6 Round
07:00
0 - 2
Thua
Game 1 mirage
CT Phe
8 Điểm
6 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 anubis
CT Phe
10 Điểm
8 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Win 6 Round
First Win 9 Round
31/05/2025
10:40
2 - 1
Thắng
Game 1 mirage
CT Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 dust2
T Phe
0 Điểm
0 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 3 inferno
T Phe
13 Điểm
3 Hiệp 1
10 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
07:00
2 - 1
Thắng
Game 1 ancient
CT Phe
16 Điểm
5 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
Game 2 train
CT Phe
9 Điểm
6 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 mirage
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round