
Volt
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
1.00
K/D Ratio
72.6/73.7/25.2
Tỷ lệ thắng phe T 30%
Tỷ lệ thắng phe CT 40%
Tỷ lệ headshot
32% Tỷ lệ thắng pistol round
50% Rating trung bình
3.4 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
40% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
70% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
60% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
50% Tổng số mạng giết
726 Tổng số mạng chết
737 Số bản đồ
4 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
31/07/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 ancient
CT Phe
8 Điểm
6 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
Game 2 mirage
T Phe
13 Điểm
11 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 inferno
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
30/07/2025

1 - 2
Thua

Game 1 mirage
T Phe
8 Điểm
7 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
Game 2 ancient
T Phe
16 Điểm
7 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 inferno
T Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
14/07/2025

0 - 2
Thua

Game 1 ancient
T Phe
0 Điểm
0 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 2 inferno
T Phe
12 Điểm
6 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
13/07/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 ancient
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 train
T Phe
11 Điểm
5 Hiệp 1
6 Hiệp 2