
anything else
Thống kê 10 trận gần đây
70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
0.90
K/D Ratio
44.7/50.0/14.4
Tỷ lệ thắng phe T 30%
Tỷ lệ thắng phe CT 30%
Tỷ lệ headshot
52% Tỷ lệ thắng pistol round
35% Rating trung bình
3.3 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
40% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
30% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
30% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
30% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
20% Tổng số mạng giết
447 Tổng số mạng chết
500 Số bản đồ
7 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
15/05/2025

0 - 2
Thua

Game 1 dust2
CT Phe
9 Điểm
5 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 2 nuke
T Phe
1 Điểm
1 Hiệp 1
0 Hiệp 2
12/05/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 nuke
T Phe
2 Điểm
2 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 2 dust2
CT Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 train
CT Phe
13 Điểm
3 Hiệp 1
10 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
10/05/2025

0 - 1
Thua

Game 1 mirage
T Phe
0 Điểm
0 Hiệp 1
0 Hiệp 2
09/05/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 anubis
T Phe
0 Điểm
0 Hiệp 1
0 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
Game 2 ancient
CT Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 mirage
T Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
24/03/2025

2 - 3
Thua

Game 1 default
CT Phe
0 Điểm
0 Hiệp 1
0 Hiệp 2