MINLATE

Tên viết tắt:
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

0%
Tỷ lệ thắng
0W-3L
0.90
K/D Ratio
63.0/66.3/18.3
Tỷ lệ thắng phe T 33%
Tỷ lệ thắng phe CT 0%
Tỷ lệ headshot
53%
Tỷ lệ thắng pistol round
50%
Rating trung bình
3.1
Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
33%
Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
67%
Tỷ lệ thắng 3 round đầu
33%
Tỷ lệ thắng 6 round đầu
33%
Tỷ lệ thắng 9 round đầu
33%
Tổng số mạng giết
189
Tổng số mạng chết
199
Số bản đồ
3

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Lịch sử trận đấu

31/05/2025
16:30
0 - 1
Thua
Game 1 anubis
T Phe
1 Điểm
1 Hiệp 1
0 Hiệp 2
29/05/2025
14:00
0 - 2
Thua
Game 1 inferno
T Phe
8 Điểm
1 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 2 dust2
CT Phe
17 Điểm
6 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round