
MINLATE
Thống kê 10 trận gần đây
0%
Tỷ lệ thắng
0W-5L
0.80
K/D Ratio
60.0/72.6/17.8
Tỷ lệ thắng phe T 20%
Tỷ lệ thắng phe CT 20%
Tỷ lệ headshot
42% Tỷ lệ thắng pistol round
30% Rating trung bình
3.4 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
20% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
40% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
20% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
20% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
20% Tổng số mạng giết
300 Tổng số mạng chết
363 Số bản đồ
4 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
15/07/2025

0 - 2
Thua

Game 1 mirage
CT Phe
8 Điểm
3 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Game 2 dust2
T Phe
7 Điểm
5 Hiệp 1
2 Hiệp 2
31/05/2025

0 - 1
Thua

Game 1 anubis
T Phe
1 Điểm
1 Hiệp 1
0 Hiệp 2
29/05/2025

0 - 2
Thua

Game 1 inferno
T Phe
8 Điểm
1 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 2 dust2
CT Phe
17 Điểm
6 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round