Nemiga Gaming

Tên viết tắt: Nemiga
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: BY

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.80
KDA
31.7/30.3/82.6
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
20%
Tỷ lệ giết 5 mạng
60%
GPM
1,319.0
XPM
1,748.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,345.1
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
35.9

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Centaur Centaur 100.0% 0.0% 14.3%
Jakiro Jakiro 71.4% 28.6% 14.3%
Furion Furion 100.0% 0.0% 25.0%
Windrunner Windrunner 100.0% 0.0% 0.0%
Tiny Tiny 60.0% 40.0% 0.0%
SandKing SandKing 100.0% 0.0% 0.0%
Gyrocopter Gyrocopter 100.0% 0.0% 0.0%
FacelessVoid FacelessVoid 100.0% 0.0% 50.0%
Terrorblade Terrorblade 33.3% 66.7% 0.0%
Tinker Tinker 100.0% 0.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Bristleback Bristleback 0.0% 100.0% 0.0%
AncientApparition AncientApparition 0.0% 100.0% 0.0%
Terrorblade Terrorblade 33.3% 66.7% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 0.0% 100.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 0.0% 100.0% 0.0%
Morphling Morphling 20.0% 80.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 0.0% 100.0% 0.0%
Puck Puck 0.0% 100.0% 0.0%
Abaddon Abaddon 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Tinker Tinker 100.0% 300.0% 50.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 166.7% 0.0%
Furion Furion 100.0% 125.0% 25.0%
Beastmaster Beastmaster 0.0% 133.3% 0.0%
Kunkka Kunkka 50.0% 200.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 0.0% 100.0% 0.0%
AncientApparition AncientApparition 0.0% 80.0% 0.0%
Terrorblade Terrorblade 33.3% 50.0% 0.0%
Tiny Tiny 60.0% 60.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 0.0% 75.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
16:00
Nemiga
2 - 0
Thắng
AIM POSSIBLE
Game 1 49:36
10 Mạng hạ
49 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:23
Kill 5 13:23
Roshan 31:39
Game 2 53:41
42 Mạng hạ
11 Trụ phá
5 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:53
Kill 5 08:51
Kill 10 14:08
Kill 15 17:34
Tower 1 10:43
Roshan 44:52
12:02
Nemiga
2 - 1
Thắng
PassionUA
Game 1 44:03
4 Mạng hạ
47 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:53
Kill 5 11:12
Kill 15 24:23
Roshan 1 29:33
Roshan 29:33
Game 2 35:41
61 Mạng hạ
9 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 05:40
Kill 10 13:05
Kill 15 16:31
Tower 3 32:52
Barracks 1 33:03
Roshan 1 21:16
Roshan 21:16
Roshan 31:11
Game 3 52:32
10 Mạng hạ
92 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 10:13
Kill 15 15:59
Tower 1 09:04
Tower 3 34:25
Barracks 1 34:37
Roshan 1 31:03
Roshan 31:03
Roshan 43:31
15/05/2025
11:03
Nemiga
0 - 2
Thua
Z10
Game 1 50:35
35 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:11
Kill 5 05:08
Kill 10 08:22
Kill 15 19:48
Game 2 40:53
5 Mạng hạ
18 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Roshan 33:57
14/05/2025
11:00
Nemiga
0 - 2
Thua
Move
Game 1 33:30
3 Mạng hạ
36 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Tower 1 10:28
Game 2 34:22
26 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:47
Kill 5 07:03
04/05/2025
14:40
Nemiga
2 - 0
Thắng
LevelUP
Game 1 50:20
63 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 10:46
Kill 15 17:47
Tower 1 13:02
Roshan 40:45