
Yangon Galacticos
Thống kê 10 trận gần đây
70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
3.80
KDA
29.8/28.0/77.1
Tỷ lệ thắng Radiant 70%
Tỷ lệ thắng Dire 30%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50% Tỷ lệ giết 5 mạng
40% GPM
1,848.0 XPM
846.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
968.2 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
33.9 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 60.0% | 40.0% | 20.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 16.7% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 25.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 14.3% | 85.7% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 16.7% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 40.0% | 60.0% | 20.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 25.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 500.0% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 166.7% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 250.0% | 0.0% |
![]() | 75.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 50.0% | 16.7% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 100.0% | 33.3% |
![]() | 60.0% | 60.0% | 20.0% |
Lịch sử trận đấu
21/07/2025

YG
2 - 1
Thắng
Kopite

Game 1 52:41
78 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 02:21
Roshan 29:58
Roshan 42:59
Game 2 36:14
4 Mạng hạ
36 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:13
Kill 10 11:48
Game 3 14:22
2 Mạng hạ
34 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:42
Kill 5 04:57
Kill 10 06:44
Kill 15 10:57
Tower 1 11:10
20/07/2025

YG
2 - 1
Thắng
C911

Game 1 38:47
35 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 2 31:21
62 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 3 27:39
Barracks 1 30:16
Roshan 1 24:12
Roshan 24:12
Game 3 28:34
57 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 07:19
Kill 10 15:51
Kill 15 20:41
Tower 3 23:51
Barracks 1 24:20
Roshan 1 19:26
Roshan 19:26

YG
2 - 1
Thắng
Carstensz

Game 1 46:31
10 Mạng hạ
64 Trụ phá
3 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:40
Kill 10 19:25
Kill 15 23:46
Tower 1 13:20
Tower 3 42:11
Barracks 1 42:21
Roshan 1 26:18
Roshan 26:18
Game 2 40:33
35 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Roshan 29:35
Game 3 37:53
63 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 06:07
Kill 10 09:42
Kill 15 16:05
Tower 1 05:27
Tower 3 28:29
Barracks 1 28:39
Roshan 1 14:40
Roshan 14:40
19/07/2025

YG
2 - 1
Thắng
Carstensz

Game 1 51:46
48 Mạng hạ
6 Trụ phá
1 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:12
Kill 5 07:54
Kill 10 16:37
Tower 1 07:25
Roshan 30:39