
BanyaPivoSamogon
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
2W-2L
2.90
KDA
18.8/22.5/47.5
Tỷ lệ thắng Radiant 0%
Tỷ lệ thắng Dire 100%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50% Tỷ lệ giết 5 mạng
25% GPM
0.0 XPM
2,664.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
695.5 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
34.3 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 33.3% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 100.0% | 50.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 100.0% |
Lịch sử trận đấu
01/06/2025

BanyaPivoSamogon
0 - 2
Thua
4Pirates

Game 1 39:32
1 Mạng hạ
12 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 25:43
19 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 02:50
Kill 5 05:32
Kill 10 13:57
Tower 1 12:13

BanyaPivoSamogon
0 - 2
Thua
1w

Game 1 26:57
1 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 28:59
0 Mạng hạ
10 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe

BanyaPivoSamogon
2 - 0
Thắng
HBK

Game 1 25:50
8 Mạng hạ
36 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:06
Kill 10 17:51
Kill 15 21:50
Tower 1 08:10
Tower 3 23:31
Barracks 1 23:41
Roshan 1 16:56
Roshan 16:56
Game 2 28:55
7 Mạng hạ
44 Trụ phá
1 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:54
Kill 5 04:32
Kill 10 11:09
Tower 3 28:44
Barracks 1 28:52
Roshan 1 24:45
Roshan 24:45