TBD

Tên viết tắt: TBD
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
2W-2L
4.20
KDA
23.8/17.3/49.3
Tỷ lệ thắng Radiant 75%
Tỷ lệ thắng Dire 25%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
GPM
1,971.0
XPM
0.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
842.3
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
40.3

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Batrider Batrider 100.0% 0.0% 33.3%
Lina Lina 100.0% 0.0% 50.0%
CrystalMaiden CrystalMaiden 100.0% 0.0% 50.0%
Gyrocopter Gyrocopter 100.0% 0.0% 100.0%
Viper Viper 100.0% 0.0% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 100.0% 0.0% 0.0%
Rubick Rubick 100.0% 0.0% 100.0%
LifeStealer LifeStealer 100.0% 0.0% 100.0%
DoomBringer DoomBringer 100.0% 0.0% 100.0%
ObsidianDestroyer ObsidianDestroyer 100.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Chen Chen 0.0% 100.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
Pangolier Pangolier 0.0% 100.0% 0.0%
Shredder Shredder 0.0% 100.0% 0.0%
Puck Puck 0.0% 100.0% 0.0%
PhantomAssassin PhantomAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
Slark Slark 0.0% 100.0% 0.0%
FacelessVoid FacelessVoid 0.0% 100.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
ShadowDemon ShadowDemon 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
DragonKnight DragonKnight 0.0% 0.0% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 0.0% 0.0% 0.0%
Mars Mars 100.0% 200.0% 100.0%
Brewmaster Brewmaster 0.0% 0.0% 0.0%
Vengefulspirit Vengefulspirit 0.0% 0.0% 0.0%
Viper Viper 100.0% 100.0% 0.0%
PrimalBeast PrimalBeast 0.0% 0.0% 0.0%
Lina Lina 100.0% 50.0% 50.0%
Ursa Ursa 0.0% 0.0% 0.0%
Slark Slark 0.0% 100.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

03/01/2025
24/05/2024
22/05/2024
19/03/2024
12/01/2024
11/01/2024