Hässleholmens BK

Tên viết tắt: HBK
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: SE

Thống kê 10 trận gần đây

33%
Tỷ lệ thắng
3W-6L
2.40
KDA
26.6/35.4/59.1
Tỷ lệ thắng Radiant 67%
Tỷ lệ thắng Dire 33%
Tỷ lệ first blood
44%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
22%
GPM
1,452.0
XPM
1,245.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
960.7
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
33.8

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Lich Lich 57.1% 42.9% 14.3%
Batrider Batrider 100.0% 0.0% 0.0%
DeathProphet DeathProphet 100.0% 0.0% 33.3%
Bloodseeker Bloodseeker 60.0% 40.0% 20.0%
NightStalker NightStalker 100.0% 0.0% 33.3%
PhantomAssassin PhantomAssassin 100.0% 0.0% 50.0%
Earthshaker Earthshaker 100.0% 0.0% 50.0%
EmberSpirit EmberSpirit 66.7% 33.3% 33.3%
Tiny Tiny 50.0% 50.0% 0.0%
Lina Lina 50.0% 50.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Invoker Invoker 0.0% 100.0% 0.0%
Broodmother Broodmother 0.0% 100.0% 0.0%
Phoenix Phoenix 0.0% 100.0% 0.0%
Lycan Lycan 0.0% 100.0% 0.0%
Spectre Spectre 0.0% 100.0% 0.0%
Lich Lich 57.1% 42.9% 14.3%
Terrorblade Terrorblade 0.0% 100.0% 0.0%
Rattletrap Rattletrap 0.0% 100.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
ShadowDemon ShadowDemon 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Dawnbreaker Dawnbreaker 0.0% 0.0% 0.0%
Alchemist Alchemist 0.0% 200.0% 0.0%
NightStalker NightStalker 100.0% 133.3% 33.3%
Ursa Ursa 100.0% 300.0% 100.0%
Bristleback Bristleback 33.3% 100.0% 0.0%
Phoenix Phoenix 0.0% 75.0% 0.0%
BountyHunter BountyHunter 100.0% 300.0% 100.0%
Earthshaker Earthshaker 100.0% 150.0% 50.0%
Marci Marci 0.0% 0.0% 0.0%
Riki Riki 0.0% 0.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
12:06
HBK
0 - 2
Thua
BanyaPivoSamogon
Game 1 25:50
21 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 07:08
Game 2 28:55
25 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 15 17:06
Tower 1 08:40
11/02/2025
22:36
HBK
0 - 2
Thua
TS4
Game 1 35:30
24 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 07:46
Kill 15 10:56
Game 2 30:15
2 Mạng hạ
21 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:22
Kill 5 03:54
Kill 15 11:04
18:26
HBK
1 - 2
Thua
WB
Game 1 31:12
30 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 04:22
Kill 10 07:22
Kill 15 09:23
Game 2 50:52
11 Mạng hạ
89 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:35
Kill 5 06:39
Kill 15 11:25
Tower 1 10:42
Tower 3 38:15
Barracks 1 38:42
Roshan 33:53
Game 3 34:33
42 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 04:30
Kill 10 07:17
09/02/2025
18:07
HBK
2 - 0
Thắng
TS4
Game 1 39:46
91 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:16
Kill 5 03:11
Kill 10 05:40
Tower 3 36:05
Barracks 1 36:09
Game 2 41:17
7 Mạng hạ
85 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:02
Kill 10 07:57
Kill 15 10:28
Tower 3 33:40
Barracks 1 33:46