
MOUZ
Thống kê 10 trận gần đây
20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
2.40
KDA
21.3/31.7/54.7
Tỷ lệ thắng Radiant 60%
Tỷ lệ thắng Dire 40%
Tỷ lệ first blood
30% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50% Tỷ lệ giết 5 mạng
20% GPM
1,414.0 XPM
1,236.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,493.8 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
39.1 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 80.0% | 20.0% | 20.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 25.0% |
![]() | 60.0% | 40.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 25.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 28.6% | 71.4% | 14.3% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 600.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 600.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 125.0% | 25.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 133.3% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 300.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
14/06/2025

MOUZ
0 - 2
Thua
VP

Game 1 29:46
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 2 42:28
7 Mạng hạ
43 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 04:15
Kill 5 09:01
Kill 10 11:40
Kill 15 18:35
Tower 1 08:42
Tower 3 32:44
Roshan 1 17:23
Roshan 17:23
13/06/2025

MOUZ
0 - 2
Thua
1w

Game 1 38:08
4 Mạng hạ
24 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Roshan 1 21:38
Roshan 21:38
Game 2 45:00
33 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:06
07/06/2025

MOUZ
0 - 2
Thua
NAVIj

Game 1 38:25
13 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 2 46:48
7 Mạng hạ
35 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Tower 3 35:07
Barracks 1 35:30
Roshan 1 18:48
Roshan 18:48
Roshan 28:24
06/06/2025

MOUZ
1 - 2
Thua
AVULUS

Game 1 69:27
37 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 14:48
Roshan 1 25:59
Roshan 25:59
Roshan 56:29
Roshan 06:14
Game 2 52:30
27 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 3 58:43
51 Mạng hạ
6 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 02:10
Kill 5 12:08
Kill 10 15:15
Kill 15 28:39
05/06/2025

MOUZ
2 - 1
Thắng
NAVIj

Game 1 53:20
6 Mạng hạ
51 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:47
Kill 5 05:44
Kill 10 14:09
Kill 15 19:29
Tower 1 06:25
Roshan 1 25:01
Roshan 25:01