
Yoru Ryodan
Thống kê 10 trận gần đây
60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.00
KDA
27.1/30.1/63.0
Tỷ lệ thắng Radiant 100%
Tỷ lệ thắng Dire 0%
Tỷ lệ first blood
20% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
30% Tỷ lệ giết 5 mạng
30% GPM
2,337.0 XPM
0.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
829.1 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
29.7 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 25.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 25.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 25.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 12.5% | 87.5% | 12.5% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 80.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 80.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 33.3% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 66.7% | 233.3% | 33.3% |
![]() | 0.0% | 500.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 125.0% | 25.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 150.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 150.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 150.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 100.0% | 50.0% |
Lịch sử trận đấu
10/06/2025
09/06/2025
07/06/2025

RyodaN
0 - 2
Thua
WC

Game 1 22:46
7 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 2 33:03
16 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
06/06/2025

RyodaN
2 - 0
Thắng
9z Team
Game 1 32:44
33 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 15 26:54
Tower 1 11:11
Tower 3 31:17
Barracks 1 31:40
Roshan 30:00
Game 2 22:26
26 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 14:41
Kill 15 18:52
Tower 3 21:48
Barracks 1 22:18
Roshan 1 19:24
Roshan 19:24
05/06/2025

RyodaN
0 - 2
Thua
WC

Game 1 25:29
22 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:04
Game 2 27:11
18 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
04/06/2025

RyodaN
2 - 0
Thắng
Moneyfest

Game 1 55:29
59 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 08:23
Game 2 29:22
57 Mạng hạ
6 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:48
Kill 5 04:24
Kill 10 08:25
Kill 15 11:01
Tower 1 11:34
03/06/2025

RyodaN
1 - 0
Thắng
team 3xceptional
Game 1 26:58
71 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 04:21
Kill 10 07:20
Kill 15 09:47
Tower 1 08:58
Tower 3 21:45
Barracks 1 21:50
Roshan 1 19:27
Roshan 19:27
02/06/2025

RyodaN
2 - 1
Thắng
Slayers

Game 1 40:07
95 Mạng hạ
8 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 05:21
Kill 10 08:33
Kill 15 10:04
Tower 1 09:26
Tower 3 38:24
Roshan 1 22:10
Roshan 22:10
Roshan 32:53