
Yangon Galacticos
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
2.80
KDA
22.3/25.5/48.9
Tỷ lệ thắng Radiant 60%
Tỷ lệ thắng Dire 40%
Tỷ lệ first blood
40% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
80% Tỷ lệ giết 5 mạng
40% GPM
1,363.0 XPM
1,367.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,171.0 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
35.2 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 75.0% | 25.0% | 25.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 25.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 16.7% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 20.0% | 80.0% | 20.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 80.0% | 20.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 16.7% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 233.3% | 33.3% |
![]() | 0.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 500.0% | 0.0% |
![]() | 75.0% | 125.0% | 25.0% |
![]() | 0.0% | 400.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 33.3% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 300.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
31/05/2025

YG
1 - 2
Thua
Kukuys

Game 1 31:32
8 Mạng hạ
21 Trụ phá
3 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 22:38
Kill 15 30:51
Tower 1 09:06
Tower 3 28:17
Barracks 1 29:40
Roshan 1 23:28
Roshan 23:28
Game 2 32:37
14 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 12:23
Game 3 29:54
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
30/05/2025

YG
2 - 3
Thua
Lupine

Game 1 45:21
35 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 08:11
Tower 1 07:07
Roshan 1 18:58
Roshan 18:58
Roshan 28:40
Game 2 46:21
11 Mạng hạ
56 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 07:43
Kill 10 16:44
Kill 15 28:21
Tower 3 36:28
Barracks 1 41:18
Roshan 1 21:04
Roshan 21:04
Roshan 31:39
Roshan 43:39
Game 3 43:43
33 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 09:43
Tower 3 42:35
Barracks 1 42:42
Roshan 1 19:04
Roshan 19:04
Roshan 28:39
Roshan 39:50
Game 4 50:33
63 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 03:50
Kill 5 13:07
Kill 10 15:34
Kill 15 17:39
Tower 1 08:49
Tower 3 35:30
Barracks 1 35:43
Roshan 1 18:23
Roshan 18:23
Roshan 29:55
Roshan 39:41
Game 5 33:07
2 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 12:17
Roshan 1 19:54
Roshan 19:54
27/05/2025
25/05/2025

YG
2 - 0
Thắng
TFG
.png)
Game 1 43:47
10 Mạng hạ
64 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:07
Kill 5 04:34
Kill 10 08:16
Tower 1 08:38
Tower 3 25:30
Barracks 1 39:16
Roshan 1 12:37
Roshan 12:37
Roshan 24:14
Roshan 33:17
Roshan 43:14
Game 2 50:21
9 Mạng hạ
92 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:44
Kill 5 05:05
Kill 10 14:11
Kill 15 16:19
Tower 1 07:31
Tower 3 29:32
Barracks 1 29:47
Roshan 1 14:04
Roshan 14:04
Roshan 27:34
Roshan 38:21