
Zero Tenacity
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.20
KDA
22.5/23.7/53.3
Tỷ lệ thắng Radiant 30%
Tỷ lệ thắng Dire 70%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
10% Tỷ lệ giết 5 mạng
40% GPM
776.0 XPM
2,141.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,144.0 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
28.0 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 16.7% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 22.2% | 77.8% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 12.5% | 87.5% | 12.5% |
![]() | 22.2% | 77.8% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 16.7% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 25.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 33.3% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 400.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 233.3% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 150.0% | 25.0% |
![]() | 33.3% | 200.0% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 500.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 66.7% | 16.7% |
![]() | 66.7% | 133.3% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 300.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 50.0% |
Lịch sử trận đấu
03/06/2025

Z10
1 - 2
Thua
Yellow Submarine

Game 1 33:39
8 Mạng hạ
44 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:30
Kill 5 07:04
Kill 10 11:13
Kill 15 21:12
Tower 1 07:52
Tower 3 29:29
Barracks 1 29:47
Roshan 1 22:32
Roshan 22:32
Game 2 28:21
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 3 34:38
3 Mạng hạ
36 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Tower 1 06:46

Z10
1 - 2
Thua
VP

Game 1 26:19
2 Mạng hạ
11 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 36:52
41 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 12:50
Kill 15 27:22
Tower 3 34:23
Barracks 1 34:36
Game 3 39:40
11 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 06:15

Z10
2 - 1
Thắng
Tb

Game 1 48:50
69 Mạng hạ
10 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 04:26
Kill 5 06:50
Kill 10 11:05
Kill 15 19:05
Tower 1 07:22
Tower 3 45:46
Barracks 1 46:48
Roshan 32:35
Roshan 43:32
Game 2 31:30
3 Mạng hạ
29 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:12
Kill 5 04:49
Kill 10 11:20
Kill 15 17:00
Game 3 41:37
9 Mạng hạ
52 Trụ phá
1 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:01
Kill 5 06:50
Kill 10 13:24
Kill 15 21:52
Tower 3 34:28
Barracks 1 35:19
Roshan 28:49
01/06/2025

Z10
1 - 2
Thua
4Pirates

Game 1 46:04
9 Mạng hạ
43 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:54
Barracks 1 42:06
Roshan 34:41
Roshan 44:11