
CDUB Esports
Thống kê 10 trận gần đây
25%
Tỷ lệ thắng
1W-3L
2.00
KDA
19.0/31.3/43.8
Tỷ lệ thắng Radiant 25%
Tỷ lệ thắng Dire 75%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
0% Tỷ lệ giết 5 mạng
25% GPM
465.0 XPM
1,773.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
620.0 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
17.8 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 75.0% | 25.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 300.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
10/06/2025
09/06/2025

CDUB Esports
0 - 2
Thua
SR

Game 1 10:33
0 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 22:27
0 Mạng hạ
35 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:01
Kill 5 03:48
Kill 15 15:21
05/06/2025
04/06/2025
29/03/2025

CDUB Esports
0 - 2
Thua
The Bug
Game 1 49:14
66 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 06:50
Roshan 1 22:29
Roshan 22:29
Roshan 33:22
Game 2 29:38
22 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 08:32