Virtus.pro
Thống kê 10 trận gần đây
80%
Tỷ lệ thắng
8W-2L
4.70
KDA
28.6/21.5/72.9
Tỷ lệ thắng Radiant 60%
Tỷ lệ thắng Dire 40%
Tỷ lệ first blood
20% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
60% Tỷ lệ giết 5 mạng
40% GPM
1,546.0 XPM
1,384.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,164.5 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
32.5 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
| Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|
EmberSpirit | 100.0% | 0.0% | 20.0% |
Pugna | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
Queenofpain | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
Magnataur | 75.0% | 25.0% | 25.0% |
Warlock | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
LifeStealer | 50.0% | 50.0% | 25.0% |
Gyrocopter | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
Rubick | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
Batrider | 28.6% | 71.4% | 14.3% |
Terrorblade | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
| Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|
Puck | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tusk | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Batrider | 28.6% | 71.4% | 14.3% |
MonkeyKing | 20.0% | 80.0% | 20.0% |
Marci | 20.0% | 80.0% | 20.0% |
Bane | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Sven | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Nevermore | 33.3% | 66.7% | 33.3% |
Silencer | 33.3% | 66.7% | 33.3% |
Axe | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
| Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|
Nevermore | 33.3% | 200.0% | 33.3% |
Queenofpain | 100.0% | 166.7% | 33.3% |
Furion | 0.0% | 250.0% | 0.0% |
Abaddon | 100.0% | 250.0% | 50.0% |
Dawnbreaker | 33.3% | 166.7% | 33.3% |
Terrorblade | 66.7% | 133.3% | 33.3% |
LifeStealer | 50.0% | 75.0% | 25.0% |
Marci | 20.0% | 60.0% | 20.0% |
Puck | 0.0% | 42.9% | 0.0% |
Enigma | 0.0% | 150.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
27/07/2025
VP
2 - 1
Thắng
AVULUS
Game 1 42:45
7 Mạng hạ
30 Trụ phá
1 Doanh trại
Dire Phe
Tower 3 41:45
Barracks 1 41:57
Roshan 1 21:52
Roshan 21:52
Game 2 74:59
62 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 3 39:36
Roshan 21:35
Roshan 13:19
Game 3 35:09
30 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 21:21
Kill 15 27:51
Tower 3 27:27
Barracks 1 28:13
Roshan 1 22:24
Roshan 22:24
26/07/2025
VP
2 - 0
Thắng
WC
Game 1 40:40
39 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 10:11
Kill 15 29:19
Tower 3 39:38
Barracks 1 39:46
Roshan 1 26:14
Roshan 26:14
Roshan 37:50
Game 2 24:32
20 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 20:08
Kill 15 23:54
Roshan 1 17:25
Roshan 17:25
25/07/2025
VP
1 - 1
Thua
RT
Game 1 34:42
6 Mạng hạ
48 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:09
Kill 5 09:00
Kill 10 13:29
Kill 15 21:26
Tower 1 09:58
Roshan 31:55
Game 2 42:10
47 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Roshan 38:04
24/07/2025
VP
2 - 0
Thắng
1w
Game 1 42:20
9 Mạng hạ
58 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 07:53
Kill 15 15:26
Tower 3 34:14
Barracks 1 34:29
Roshan 31:32
Game 2 27:15
27 Mạng hạ
9 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 14:27
Kill 10 18:44
Kill 15 22:59
Tower 3 23:42
Barracks 1 24:09
Roshan 1 17:42
Roshan 17:42
23/07/2025
VP
2 - 0
Thắng
OG
Game 1 45:54
11 Mạng hạ
61 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:43
Kill 15 22:50
Tower 3 38:20
Barracks 1 38:28
Roshan 1 24:56
Roshan 24:56
Roshan 35:02
