
Virtus.pro
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
4.00
KDA
21.2/18.9/54.2
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
30% Tỷ lệ giết 5 mạng
60% GPM
1,219.0 XPM
1,417.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,118.3 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
25.9 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 20.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 25.0% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 25.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 16.7% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 25.0% |
![]() | 28.6% | 71.4% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 22.2% | 77.8% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 22.2% | 77.8% | 0.0% |
![]() | 28.6% | 71.4% | 0.0% |
![]() | 28.6% | 71.4% | 14.3% |
![]() | 16.7% | 83.3% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 16.7% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 900.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 800.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 150.0% | 25.0% |
![]() | 66.7% | 166.7% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 400.0% | 0.0% |
![]() | 28.6% | 42.9% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 300.0% | 100.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 16.7% |
![]() | 0.0% | 200.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
15/06/2025

VP
0 - 2
Thua
NGX

Game 1 52:39
4 Mạng hạ
27 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 32:37
31 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 59:15
Kill 5 04:15
Kill 10 11:48
Kill 15 21:10
14/06/2025

VP
2 - 0
Thắng
MOUZ

Game 1 29:46
8 Mạng hạ
40 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:22
Kill 5 04:30
Kill 10 15:51
Kill 15 18:42
Tower 1 06:49
Tower 3 25:36
Barracks 1 26:12
Roshan 1 18:34
Roshan 18:34
Game 2 42:28
39 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Barracks 1 39:29
Roshan 29:08
13/06/2025

VP
0 - 2
Thua
4Pirates

Game 1 29:48
2 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 33:46
3 Mạng hạ
23 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 06:53
Kill 10 10:34
Tower 1 10:46
10/06/2025

VP
3 - 1
Thắng
NGX

Game 1 33:10
46 Mạng hạ
9 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:55
Kill 5 07:30
Kill 10 12:37
Kill 15 18:54
Tower 1 10:08
Tower 3 27:59
Barracks 1 28:08
Roshan 1 23:44
Roshan 23:44
Game 2 24:51
7 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 04:17
Game 3 68:03
11 Mạng hạ
47 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:08
Kill 5 13:58
Tower 3 52:03
Barracks 1 52:28
Roshan 43:49
Roshan 55:05
Roshan 05:59
Game 4 36:33
57 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 08:27
Kill 10 13:47
Kill 15 20:24
Tower 1 09:35
Tower 3 29:28
Barracks 1 29:37
Roshan 1 18:44
Roshan 18:44
Roshan 28:30