
Runa Team
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.00
KDA
27.4/31.0/65.2
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
60% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
40% Tỷ lệ giết 5 mạng
50% GPM
1,146.0 XPM
1,756.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,105.6 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
37.7 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 71.4% | 28.6% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 66.7% | 33.3% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 14.3% | 85.7% | 0.0% |
![]() | 16.7% | 83.3% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 80.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 71.4% | 28.6% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 33.3% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 150.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 166.7% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 133.3% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 400.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 50.0% |
![]() | 33.3% | 133.3% | 0.0% |
![]() | 16.7% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 100.0% | 33.3% |
Lịch sử trận đấu
23/07/2025

RT
0 - 2
Thua
1w

Game 1 34:12
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 07:03
Game 2 33:18
3 Mạng hạ
21 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
21/07/2025

RT
2 - 0
Thắng
4Pirates

Game 1 52:28
10 Mạng hạ
94 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:33
Kill 5 06:19
Kill 10 13:15
Kill 15 16:30
Roshan 34:34
Game 2 26:27
7 Mạng hạ
66 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 59:45
Kill 5 07:09
Kill 10 10:32
Kill 15 14:14
Tower 1 08:21
Tower 3 23:22
Barracks 1 23:46
05/07/2025

RT
0 - 2
Thua
Level Up

Game 1 35:05
44 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 03:34
Kill 10 10:13
Kill 15 16:45
Tower 1 06:35
Roshan 1 19:09
Roshan 19:09
Game 2 36:08
40 Mạng hạ
6 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 10:28
Kill 10 13:32
Kill 15 18:15
Tower 1 09:15
Roshan 1 16:22
Roshan 16:22
04/07/2025

RT
2 - 0
Thắng
Z10

Game 1 41:58
63 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 02:02
Kill 5 07:51
Kill 10 10:36
Kill 15 17:14
Tower 1 08:27
Tower 3 37:47
Barracks 1 38:09
Roshan 1 23:06
Roshan 23:06
Game 2 38:31
9 Mạng hạ
59 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 05:35
Kill 10 12:42
Kill 15 19:48
Tower 1 10:46
Tower 3 36:41
Barracks 1 36:50
Roshan 1 15:41
Roshan 15:41
Roshan 24:48
Roshan 33:58
03/07/2025

RT
0 - 2
Thua
TNL

Game 1 32:15
20 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Game 2 49:52
5 Mạng hạ
69 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:04
Roshan 44:46