
TEAM NEXT LEVEL
Thống kê 10 trận gần đây
33%
Tỷ lệ thắng
1W-2L
5.10
KDA
34.3/24.0/87.7
Tỷ lệ thắng Radiant 33%
Tỷ lệ thắng Dire 67%
Tỷ lệ first blood
67% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
100% Tỷ lệ giết 5 mạng
33% GPM
932.0 XPM
2,463.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,580.0 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
46.7 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 66.7% | 33.3% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 50.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 50.0% | 50.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
01/06/2025

TEAM NEXT LEVEL
1 - 2
Thua
Aim Possible

Game 1 51:08
65 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:25
Kill 5 07:28
Kill 10 11:25
Kill 15 16:41
Roshan 1 25:59
Roshan 25:59
Roshan 37:44
Roshan 47:03
Game 2 34:24
5 Mạng hạ
59 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:14
Kill 10 13:50
Kill 15 16:48
Roshan 1 18:29
Roshan 18:29
Roshan 29:06
Game 3 50:49
8 Mạng hạ
48 Trụ phá
1 Doanh trại
Dire Phe
Kill 15 26:31
Tower 1 09:46
Tower 3 38:50
Roshan 1 24:42
Roshan 24:42
Roshan 34:48