TEAM NEXT LEVEL

Tên viết tắt: TNL
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.60
KDA
27.0/24.3/61.4
Tỷ lệ thắng Radiant 60%
Tỷ lệ thắng Dire 40%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
60%
GPM
1,579.0
XPM
1,218.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,155.2
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
31.9

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Centaur Centaur 50.0% 50.0% 16.7%
Marci Marci 50.0% 50.0% 16.7%
Dawnbreaker Dawnbreaker 50.0% 50.0% 16.7%
Windrunner Windrunner 100.0% 0.0% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 40.0% 60.0% 0.0%
Kunkka Kunkka 100.0% 0.0% 50.0%
Pangolier Pangolier 100.0% 0.0% 50.0%
Bane Bane 100.0% 0.0% 0.0%
Shredder Shredder 100.0% 0.0% 0.0%
Dazzle Dazzle 66.7% 33.3% 33.3%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
MonkeyKing MonkeyKing 16.7% 83.3% 16.7%
Axe Axe 0.0% 100.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 0.0% 100.0% 0.0%
Puck Puck 20.0% 80.0% 20.0%
Batrider Batrider 20.0% 80.0% 0.0%
NightStalker NightStalker 0.0% 100.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 0.0% 100.0% 0.0%
Furion Furion 25.0% 75.0% 0.0%
Centaur Centaur 50.0% 50.0% 16.7%
Marci Marci 50.0% 50.0% 16.7%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
TemplarAssassin TemplarAssassin 50.0% 400.0% 50.0%
Nevermore Nevermore 100.0% 700.0% 0.0%
Dazzle Dazzle 66.7% 233.3% 33.3%
Batrider Batrider 20.0% 100.0% 0.0%
Puck Puck 20.0% 80.0% 20.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 50.0% 66.7% 16.7%
LifeStealer LifeStealer 33.3% 133.3% 33.3%
Terrorblade Terrorblade 66.7% 133.3% 33.3%
DarkSeer DarkSeer 0.0% 100.0% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 40.0% 60.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
08:05
TNL
2 - 1
Thắng
Lynx
Game 1 32:15
48 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:09
Kill 5 07:29
Kill 10 18:09
Kill 15 20:05
Tower 3 31:28
Barracks 1 31:46
Roshan 28:41
Game 2 32:35
3 Mạng hạ
25 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Tower 1 06:11
Game 3 42:02
46 Mạng hạ
8 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:37
Kill 5 05:17
Tower 1 09:16
22/07/2025
11:03
TNL
2 - 1
Thắng
Nemiga
Game 1 32:39
67 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:56
Kill 5 06:18
Kill 10 10:12
Kill 15 20:06
Tower 1 11:32
Tower 3 28:05
Barracks 1 28:15
Roshan 1 24:08
Roshan 24:08
Game 2 42:35
5 Mạng hạ
41 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Roshan 31:31
Game 3 48:09
66 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 02:08
Kill 5 08:49
Kill 10 17:12
Kill 15 21:47
Tower 1 08:07
Tower 3 44:30
Barracks 1 44:49
Roshan 1 23:03
Roshan 23:03
Roshan 33:13
Roshan 45:46
20/07/2025
17:41
TNL
0 - 2
Thua
MOUZ
Game 1 43:02
7 Mạng hạ
63 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:53
Kill 5 05:18
Kill 10 07:06
Kill 15 12:11
Tower 3 30:04
Barracks 1 30:15
Roshan 1 26:16
Roshan 26:16
Game 2 30:12
29 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 02:33
15/07/2025
14:09
TNL
2 - 0
Thắng
YeS
Game 1 32:17
46 Mạng hạ
9 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 06:21
Kill 10 13:09
Kill 15 16:03
Tower 1 07:24
Tower 3 28:19
Barracks 1 28:27
Roshan 1 24:49
Roshan 24:49
Game 2 32:27
9 Mạng hạ
49 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:50
Kill 10 16:43
Kill 15 21:54
Tower 3 25:03
Barracks 1 25:30
Roshan 1 19:07
Roshan 19:07
Roshan 28:45