Kalmychata

Tên viết tắt: Kalmychata
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
4.00
KDA
36.0/28.8/79.0
Tỷ lệ thắng Radiant 40%
Tỷ lệ thắng Dire 60%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
70%
Tỷ lệ giết 5 mạng
70%
GPM
1,014.0
XPM
2,336.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,201.2
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
37.0

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Axe Axe 100.0% 0.0% 25.0%
Tusk Tusk 80.0% 20.0% 20.0%
Ringmaster Ringmaster 100.0% 0.0% 25.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 42.9% 57.1% 0.0%
DeathProphet DeathProphet 60.0% 40.0% 0.0%
Windrunner Windrunner 100.0% 0.0% 33.3%
Sven Sven 100.0% 0.0% 50.0%
ShadowShaman ShadowShaman 100.0% 0.0% 50.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 50.0% 50.0% 0.0%
Nevermore Nevermore 50.0% 50.0% 25.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
NagaSiren NagaSiren 0.0% 100.0% 0.0%
Puck Puck 20.0% 80.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 42.9% 57.1% 0.0%
Tiny Tiny 0.0% 100.0% 0.0%
Furion Furion 0.0% 100.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 25.0% 75.0% 25.0%
DragonKnight DragonKnight 25.0% 75.0% 25.0%
Beastmaster Beastmaster 0.0% 100.0% 0.0%
LifeStealer LifeStealer 25.0% 75.0% 25.0%
DarkWillow DarkWillow 25.0% 75.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Queenofpain Queenofpain 0.0% 0.0% 0.0%
Batrider Batrider 100.0% 700.0% 100.0%
Terrorblade Terrorblade 100.0% 700.0% 100.0%
Nevermore Nevermore 50.0% 125.0% 25.0%
Ringmaster Ringmaster 100.0% 100.0% 25.0%
Pangolier Pangolier 25.0% 100.0% 25.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 50.0% 100.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 50.0% 150.0% 0.0%
Axe Axe 100.0% 75.0% 25.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 42.9% 28.6% 0.0%

Lịch sử trận đấu

06/07/2025
16:10
Kalmychata
2 - 1
Thắng
4Pirates
Game 1 39:45
2 Mạng hạ
57 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 13:56
Tower 1 07:39
Game 2 30:11
4 Mạng hạ
76 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 05:58
Kill 10 09:10
Kill 15 13:05
Roshan 1 16:32
Roshan 16:32
Roshan 29:01
Game 3 47:19
8 Mạng hạ
97 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:07
Kill 5 03:57
Kill 15 17:48
Tower 1 08:49
Tower 3 43:27
Barracks 1 46:22
Roshan 33:39
Roshan 45:50
05/07/2025
11:04
Kalmychata
1 - 2
Thua
TNL
Game 1 53:14
10 Mạng hạ
47 Trụ phá
3 Doanh trại
Dire Phe
Tower 1 09:21
Tower 3 35:59
Barracks 1 51:58
Roshan 1 24:03
Roshan 24:03
Roshan 48:24
Game 2 45:15
4 Mạng hạ
67 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 06:36
Kill 10 12:35
Kill 15 14:02
Roshan 1 18:40
Roshan 18:40
Roshan 30:46
Game 3 41:58
68 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 06:06
Kill 10 09:31
Kill 15 15:44
Tower 1 09:03
Tower 3 30:31
Barracks 1 30:46
Roshan 1 24:30
Roshan 24:30
04/07/2025
08:03
Kalmychata
2 - 1
Thắng
Level Up
Game 1 31:28
29 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:46
Kill 5 06:05
Tower 1 09:19
Game 2 31:41
60 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:32
Kill 10 12:06
Kill 15 17:31
Tower 1 08:03
Tower 3 26:05
Barracks 1 26:12
Roshan 1 21:46
Roshan 21:46
Game 3 47:05
77 Mạng hạ
11 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:04
Kill 5 08:43
Kill 10 13:43
Kill 15 16:09
Tower 1 09:39
Tower 3 36:39
Barracks 1 36:45
Roshan 1 26:33
Roshan 26:33
Roshan 38:34
03/07/2025
08:56
Kalmychata
2 - 0
Thắng
YeS
Game 1 26:38
9 Mạng hạ
56 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 05:13
Kill 5 09:35
Kill 10 11:58
Kill 15 14:58
Tower 1 11:38
Tower 3 21:31
Barracks 1 21:39
Roshan 1 17:43
Roshan 17:43