
Kalmychata
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
2W-3L
3.10
KDA
26.0/25.6/54.0
Tỷ lệ thắng Radiant 60%
Tỷ lệ thắng Dire 40%
Tỷ lệ first blood
60% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
60% Tỷ lệ giết 5 mạng
40% GPM
1,556.0 XPM
1,029.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
970.6 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
32.0 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 33.3% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 100.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 400.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 150.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 100.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 100.0% |
![]() | 25.0% | 25.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
02/07/2025
24/06/2025

Kalmychataa
0 - 2
Thua
RT

Game 1 32:58
18 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 07:02
Game 2 25:55
2 Mạng hạ
34 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:18
Kill 5 09:32
22/06/2025

Kalmychataa
2 - 1
Thắng
Team Hryvnia

Game 1 43:23
4 Mạng hạ
49 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:36
Kill 10 12:41
Kill 15 16:58
Tower 1 10:27
Roshan 1 22:35
Roshan 22:35
Game 2 36:17
74 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 03:55
Kill 5 10:06
Kill 10 14:39
Kill 15 17:10
Tower 1 10:01
Tower 3 34:14
Barracks 1 34:33
Roshan 1 21:38
Roshan 21:38
Roshan 31:43
Game 3 29:19
62 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 12:25
Kill 15 15:21
Tower 3 23:55
Barracks 1 24:00
Roshan 1 22:00
Roshan 22:00