DRX Challengers

Tên viết tắt: DRX.C
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$10,000,000
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

80%
Tỷ lệ thắng
8W-2L
7.31
KDA
17.4/8.0/41.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 86%
Tỷ lệ first blood
100%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
80%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
80%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
63%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:37
Kinh tế trung bình
1,994
Sát thương trung bình mỗi trận
2,706

Danh sách tuyển thủ

Ucal

Ucal

Mid
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Teddy

Teddy

ADC
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Juhan

Juhan

Jungle
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Pleata

Pleata

Support
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Frog

Frog

Top
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Kyeahoo

Kyeahoo

Mid
Trận 8
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 75.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jayce Jayce 30.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 30.0% 0.0% 67.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 20.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 30.0% 100.0%
Kalista Kalista 20.0% 20.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 40.0% 50.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 30.0% 50.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 60.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 10.0% 60.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 40.0% 50.0%
Rumble Rumble 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 30.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 30.0% 50.0%
Renekton Renekton 0.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 20.0% 20.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 20.0% 100.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 100.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 100.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Poppy Poppy 0.0% 40.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 30.0% 50.0%
Varus Varus 0.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 30.0% 100.0%
Kalista Kalista 20.0% 30.0% 50.0%
Jayce Jayce 30.0% 20.0% 100.0%
Rumble Rumble 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 20.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 20.0% 50.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 20.0% 50.0%
Ashe Ashe 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 20.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

30/05/2025
04:01
DRX.C
2 - 0
Thắng
T1.A
Game 1 41:10
80,940 Vàng
24 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 28:36
61,972 Vàng
21 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
26/05/2025
04:01
DRX.C
2 - 0
Thắng
GEN.GA
Game 1 29:06
59,931 Vàng
17 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 32:53
65,687 Vàng
9 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
23/05/2025
04:02
DRX.C
2 - 0
Thắng
DK.C
Game 1 28:59
61,368 Vàng
20 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 26:47
58,487 Vàng
32 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
19/05/2025
07:01
DRX.C
0 - 2
Thua
KT.C
Game 1 31:37
52,784 Vàng
5 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 31:33
53,209 Vàng
8 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
15/05/2025
04:01
DRX.C
2 - 0
Thắng
NS.EA
Game 1 27:00
58,350 Vàng
21 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 28:35
55,235 Vàng
17 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng