DRX Challengers

Tên viết tắt: DRX.C
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$10,000,000
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
4.99
KDA
15.4/10.5/37.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 25%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 83%
Tỷ lệ first blood
100%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
63%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:32
Kinh tế trung bình
1,920
Sát thương trung bình mỗi trận
2,552

Danh sách tuyển thủ

Teddy

Teddy

ADC
Trận 8
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 75.0%
Kyeahoo

Kyeahoo

Mid
Trận 6
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 67.0%
Juhan

Juhan

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Pleata

Pleata

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Frog

Frog

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Ucal

Ucal

Mid
Trận 4
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 50.0%
LazyFeel

LazyFeel

ADC
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ryze Ryze 30.0% 0.0% 33.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 0.0% 33.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 20.0% 33.0%
Kalista Kalista 20.0% 20.0% 50.0%
Jayce Jayce 20.0% 0.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 40.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 50.0% 50.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 20.0% 0.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 50.0%
Galio Galio 20.0% 0.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 0.0% 50.0%
Senna Senna 10.0% 10.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 20.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 20.0% 50.0% 50.0%
Varus Varus 0.0% 50.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 40.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 20.0% 20.0% 50.0%
Ahri Ahri 0.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 20.0% 33.0%
Viktor Viktor 10.0% 20.0% 100.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 100.0%
Trundle Trundle 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 10.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 100.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Poppy Poppy 0.0% 40.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 30.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 30.0% 33.0%
Leona Leona 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 20.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 20.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 20.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 20.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 20.0% 100.0%
Aurora Aurora 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Kalista Kalista 20.0% 10.0% 50.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 100.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

21/07/2025
09:03
DRX.C
0 - 2
Thua
KT.C
Game 1 35:40
61,263 Vàng
9 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 29:05
47,588 Vàng
9 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
26/06/2025
03:02
DRX.C
2 - 0
Thắng
BRO
Game 1 45:37
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 43:46
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
08:18
DRX.C
1 - 0
Thắng
DCG
Game 1 46:17
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
10:00
DRX.C
1 - 0
Thắng
DK.C
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025
08:00
DRX.C
1 - 0
Thắng
DFM.A
Game 1 19:48
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
30/05/2025
04:01
DRX.C
2 - 0
Thắng
T1.A
Game 1 41:10
80,940 Vàng
24 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 28:36
61,972 Vàng
21 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
26/05/2025
04:01
DRX.C
2 - 0
Thắng
GEN.GA
Game 1 32:53
65,687 Vàng
9 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng