Team Phantasma

Tên viết tắt: TP
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$2,719
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
4.83
KDA
19.5/13.1/43.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 75%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 67%
Tỷ lệ first blood
90%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
70%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:46
Kinh tế trung bình
2,002
Sát thương trung bình mỗi trận
2,731

Danh sách tuyển thủ

Manaty

Manaty

Jungle
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Axelent

Axelent

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Kio

Kio

Top
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
peppe

peppe

Mid
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Reaver

Reaver

Support
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Karma Karma 30.0% 10.0% 33.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 50.0%
Yone Yone 20.0% 0.0% 100.0%
Gangplank Gangplank 20.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 20.0% 0.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 20.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 50.0%
Varus Varus 10.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 20.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 50.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 30.0% 0.0%
Elise Elise 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Mel Mel 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 20.0% 100.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Draven Draven 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 100.0%
Aurelion Sol Aurelion Sol 10.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Annie Annie 0.0% 70.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 50.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 30.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 30.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 30.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 20.0% 100.0%
Seraphine Seraphine 0.0% 20.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 20.0% 0.0%
Kennen Kennen 0.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Zoe Zoe 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 100.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 100.0%
Mel Mel 10.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 30.0% 10.0% 33.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ezreal Ezreal 10.0% 70.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 70.0% 100.0%
Sylas Sylas 0.0% 30.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 30.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 20.0% 30.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 30.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Draven Draven 10.0% 20.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Zyra Zyra 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 100.0%
Jinx Jinx 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 100.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
08:48
TP
3 - 1
Thắng
GSMC
Game 1 32:35
63,241 Vàng
24 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 27:50
56,373 Vàng
19 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 33:12
53,064 Vàng
9 Mạng hạ
1 Trụ phá
3 Rồng
Game 4 31:43
65,876 Vàng
18 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
31/05/2025
09:43
TP
3 - 0
Thắng
IN5
Game 1 26:58
60,600 Vàng
28 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 35:31
73,042 Vàng
18 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 26:55
59,174 Vàng
21 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
18/05/2025
12:03
TP
2 - 3
Thua
GSMC
Game 1 26:25
57,431 Vàng
26 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 45:11
87,028 Vàng
22 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 41:21
73,463 Vàng
10 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng