Weibo Gaming

Tên viết tắt: WB
Xếp hạng: #14
Tổng tiền thưởng: US$578,616
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
4.07
KDA
14.7/13.7/41.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 20%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 80%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:11
Kinh tế trung bình
1,844
Sát thương trung bình mỗi trận
2,704

Danh sách tuyển thủ

Xiaohu

Xiaohu

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Light

Light

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Crisp

Crisp

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Tian

Tian

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Breathe

Breathe

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Orianna Orianna 30.0% 0.0% 33.0%
Trundle Trundle 30.0% 10.0% 67.0%
Rakan Rakan 30.0% 30.0% 33.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 0.0% 67.0%
Xayah Xayah 30.0% 0.0% 67.0%
Jayce Jayce 20.0% 0.0% 50.0%
Bard Bard 20.0% 0.0% 50.0%
Skarner Skarner 20.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 0.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 100.0%
Sivir Sivir 20.0% 20.0% 50.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 40.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 0.0% 60.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 40.0% 0.0%
Yunara Yunara 0.0% 30.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 30.0% 0.0%
Rakan Rakan 30.0% 30.0% 33.0%
Rumble Rumble 0.0% 30.0% 0.0%
Sivir Sivir 20.0% 20.0% 50.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 30.0% 10.0% 66.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 50.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yunara Yunara 0.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 30.0% 0.0%
Orianna Orianna 30.0% 30.0% 33.0%
Gwen Gwen 20.0% 30.0% 50.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 0.0%
Trundle Trundle 30.0% 30.0% 66.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 100.0%
Aurora Aurora 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 20.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 20.0% 66.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 20.0% 10.0% 50.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 50.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 50.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

18/08/2025
08:05
WB
2 - 0
Thắng
FPX
Game 1 29:04
57,300 Vàng
19 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 40:21
79,200 Vàng
17 Mạng hạ
11 Trụ phá
5 Rồng
17/08/2025
08:05
WB
0 - 2
Thua
AL
Game 1 29:02
50,000 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 31:27
53,200 Vàng
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
15/08/2025
10:12
WB
1 - 2
Thua
BLG
Game 1 50:48
96,000 Vàng
29 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng
Game 2 35:13
62,700 Vàng
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 30:37
48,800 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
12/08/2025
10:03
WB
2 - 1
Thắng
WE
Game 1 33:42
58,200 Vàng
10 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 27:49
51,500 Vàng
15 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 23:56
52,600 Vàng
25 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng