Winthrop University

Tên viết tắt: WU
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$1,250
Quốc gia: US

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
4.49
KDA
14.0/11.0/35.4
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 43%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
78%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:48
Kinh tế trung bình
1,796
Sát thương trung bình mỗi trận
2,306

Danh sách tuyển thủ

Tails

Tails

ADC
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%
Only35

Only35

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Denathor

Denathor

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Mobility

Mobility

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Wilson

Wilson

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Sword

Sword

Mid
Trận 9
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 33.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rakan Rakan 40.0% 0.0% 25.0%
Gnar Gnar 30.0% 0.0% 33.0%
Jhin Jhin 30.0% 0.0% 67.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Poppy Poppy 20.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 20.0% 0.0% 50.0%
Ashe Ashe 20.0% 0.0% 50.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 0.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 50.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Camille Camille 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Volibear Volibear 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Yuumi Yuumi 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jax Jax 0.0% 60.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 30.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 100.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Garen Garen 0.0% 20.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 0.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Gragas Gragas 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 50.0% 0.0%
Camille Camille 10.0% 40.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 30.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 30.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 30.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 20.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 20.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 30.0% 10.0% 66.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Gnar Gnar 30.0% 10.0% 33.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

18/07/2025
21:07
WU
1 - 0
Thắng
VI
Game 1 33:32
66,539 Vàng
22 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
17/07/2025
21:55
WU
0 - 1
Thua
CTG
Game 1 40:00
68,753 Vàng
18 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
23/05/2025
20:07
WU
2 - 3
Thua
NA
Game 1 29:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 30:50
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 28:57
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 4 40:50
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 5 22:48
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
16/05/2025
22:11
WU
0 - 2
Thua
LG
Game 1 28:30
50,913 Vàng
9 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 39:58
66,859 Vàng
8 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Rồng
15/05/2025
19:26
WU
2 - 1
Thắng
NA
Game 1 43:44
82,877 Vàng
23 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng