One More Esports

Tên viết tắt: ONE
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$1,250
Quốc gia: EG

Thống kê 10 trận gần đây

10%
Tỷ lệ thắng
1W-9L
1.86
KDA
11.9/23.7/32.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 17%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
20%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
28%
Thời gian trung bình mỗi trận
29:38
Kinh tế trung bình
1,681
Sát thương trung bình mỗi trận
2,613

Danh sách tuyển thủ

Woldjo

Woldjo

Jungle
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%
Panda2

Panda2

Mid
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%
Claww

Claww

Top
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%
Leo S Man

Leo S Man

Support
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%
Vizzpers

Vizzpers

ADC
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rakan Rakan 30.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 0.0% 33.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 20.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 20.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Camille Camille 20.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 0.0% 0.0%
Karma Karma 20.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Udyr Udyr 10.0% 0.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 100.0%
Ivern Ivern 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 90.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 30.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 20.0% 0.0%
Malphite Malphite 10.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 50.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 10.0% 90.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 80.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 50.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 50.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 30.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 20.0% 0.0%
Tahm Kench Tahm Kench 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Fiora Fiora 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 0.0%
Nami Nami 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 20.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Nunu & Willump Nunu & Willump 0.0% 100.0% 0.0%
Ivern Ivern 10.0% 60.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 50.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 40.0% 0.0%
Udyr Udyr 10.0% 30.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 30.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 20.0% 100.0%
Volibear Volibear 0.0% 10.0% 0.0%
Cho'Gath Cho'Gath 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 20.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 20.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 20.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 10.0% 33.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
15:07
ONE
0 - 3
Thua
BAAM
Game 1 29:32
53,180 Vàng
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 28:39
43,823 Vàng
7 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 25:07
39,931 Vàng
7 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
21/07/2025
15:04
ONE
1 - 3
Thua
DRG
Game 1 35:04
69,579 Vàng
26 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 27:45
44,969 Vàng
10 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 24:11
37,503 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 4 37:16
69,301 Vàng
30 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
20/07/2025
17:27
ONE
0 - 2
Thua
FXG
Game 1 30:56
50,840 Vàng
7 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 27:33
44,508 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
19/07/2025
15:16
ONE
1 - 2
Thua
GNG
Game 1 30:24
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng