Ruddy Esports

Tên viết tắt: RUD
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: GB

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.07
KDA
19.6/20.2/42.4
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 43%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 67%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
Thời gian trung bình mỗi trận
26:03
Kinh tế trung bình
1,951
Sát thương trung bình mỗi trận
2,958

Danh sách tuyển thủ

Raqo

Raqo

Mid
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
Malice

Malice

Jungle
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
Nata

Nata

ADC
Trận 9
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 56.0%
Built

Built

Top
Trận 9
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 56.0%
Alaric

Alaric

Support
Trận 9
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 56.0%
Kituruken

Kituruken

Jungle
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
alix

alix

Mid
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Trận
Thắng
Tỷ lệ thắng 0.0%

Trận
Thắng
Tỷ lệ thắng 0.0%

Trận
Thắng
Tỷ lệ thắng 0.0%

Trận
Thắng
Tỷ lệ thắng 0.0%

Trận
Thắng
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jinx Jinx 30.0% 0.0% 33.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 20.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 100.0%
Ashe Ashe 20.0% 20.0% 100.0%
Kha'Zix Kha'Zix 20.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 20.0% 0.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 50.0%
Swain Swain 10.0% 0.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 10.0% 0.0% 0.0%
Irelia Irelia 10.0% 0.0% 0.0%
Riven Riven 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 100.0%
Vayne Vayne 10.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 80.0% 0.0%
Udyr Udyr 10.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Hecarim Hecarim 10.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Olaf Olaf 10.0% 0.0% 0.0%
Evelynn Evelynn 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Janna Janna 10.0% 0.0% 0.0%
Mel Mel 10.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 40.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Aurora Aurora 10.0% 80.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 80.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 50.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 40.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 20.0% 20.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 20.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 0.0%
Malphite Malphite 0.0% 10.0% 0.0%
Gragas Gragas 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 10.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 50.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Karthus Karthus 0.0% 90.0% 0.0%
Zac Zac 0.0% 90.0% 0.0%
Udyr Udyr 10.0% 50.0% 100.0%
Braum Braum 20.0% 30.0% 50.0%
Camille Camille 0.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Shyvana Shyvana 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 100.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 50.0%
Swain Swain 10.0% 10.0% 0.0%
Nunu & Willump Nunu & Willump 0.0% 10.0% 0.0%
Vayne Vayne 10.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 100.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Riven Riven 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

16/07/2025
17:11
RUD
0 - 1
Thua
NRD
Game 1 22:50
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
15:06
RUD
0 - 1
Thua
RG
Game 1 41:46
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
06/11/2024
16:03
RUD
2 - 3
Thua
VNC
Game 1 25:00
53,490 Vàng
30 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 31:43
55,814 Vàng
16 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 29:27
64,509 Vàng
31 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 4 26:42
48,820 Vàng
11 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng
Game 5 23:55
35,662 Vàng
4 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
29/10/2024
16:04
RUD
3 - 1
Thắng
LL
Game 1 22:10
52,814 Vàng
30 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 21:40
36,673 Vàng
13 Mạng hạ
1 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 25:52
56,752 Vàng
23 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng