HELL PIGS

Tên viết tắt: HPS
Xếp hạng: #71
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: TW

Thống kê 10 trận gần đây

0%
Tỷ lệ thắng
0W-10L
0.93
KDA
11.6/32.6/18.6
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
10%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
20%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
25%
Thời gian trung bình mỗi trận
27:00
Kinh tế trung bình
1,739
Sát thương trung bình mỗi trận
2,556

Danh sách tuyển thủ

Minji

Minji

Mid
Trận 10
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Likai

Likai

Top
Trận 10
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
HotPot

HotPot

Jungle
Trận 10
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Pika1

Pika1

ADC
Trận 10
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
EN

EN

Support
Trận 10
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Nautilus Nautilus 50.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 40.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 0.0% 0.0%
Smolder Smolder 30.0% 0.0% 0.0%
Annie Annie 20.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 10.0% 0.0%
Zoe Zoe 20.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 40.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 10.0% 0.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ryze Ryze 0.0% 80.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 80.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 60.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 40.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 20.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 40.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Irelia Irelia 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 10.0% 50.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 50.0% 0.0%
Zoe Zoe 20.0% 40.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 40.0% 0.0%
Rumble Rumble 40.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 30.0% 0.0%
Annie Annie 20.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Kennen Kennen 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 50.0% 10.0% 0.0%
Vladimir Vladimir 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

04/06/2025
08:01
HPS
0 - 2
Thua
TLNA
Game 1 25:33
41,543 Vàng
9 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 29:29
55,961 Vàng
15 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Rồng
02/06/2025
08:07
HPS
0 - 2
Thua
FNK
Game 1 24:05
37,296 Vàng
1 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 27:31
48,448 Vàng
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
27/05/2025
09:31
HPS
0 - 2
Thua
GZ
Game 1 32:13
59,072 Vàng
20 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 28:33
49,854 Vàng
13 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
26/05/2025
13:10
HPS
0 - 2
Thua
DCG
Game 1 27:59
49,562 Vàng
16 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 23:30
41,451 Vàng
15 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
21/05/2025
08:03
HPS
0 - 2
Thua
CTBC.A
Game 1 24:37
41,574 Vàng
5 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 26:37
46,572 Vàng
14 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng