Lundqvist Lightside

Tên viết tắt: LL
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: SE

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.29
KDA
15.0/20.6/32.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 75%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
10%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
20%
Tỷ lệ giết 5 mạng
38%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:06
Kinh tế trung bình
1,756
Sát thương trung bình mỗi trận
2,624

Danh sách tuyển thủ

Elijah

Elijah

Top
Trận 7
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 43.0%
Harbo

Harbo

Mid
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
hybradge

hybradge

Jungle
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
Sunfry

Sunfry

Support
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
Goldenpenny

Goldenpenny

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Rozpier

Rozpier

Support
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Makk

Makk

Top
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Slice

Slice

Jungle
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Bisgaard

Bisgaard

Mid
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Mysterias

Mysterias

Top
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Leona Leona 30.0% 10.0% 67.0%
Azir Azir 30.0% 0.0% 33.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 0.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 20.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 0.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Volibear Volibear 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 0.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Janna Janna 10.0% 0.0% 0.0%
Fiora Fiora 10.0% 0.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 30.0% 0.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 10.0% 0.0% 0.0%
Zoe Zoe 10.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 40.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Cho'Gath Cho'Gath 0.0% 50.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 40.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 40.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Gangplank Gangplank 0.0% 10.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 50.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Seraphine Seraphine 0.0% 10.0% 0.0%
Kled Kled 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 30.0% 10.0% 66.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Zeri Zeri 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 10.0% 70.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 50.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 50.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 20.0% 0.0%
Leona Leona 30.0% 20.0% 66.0%
Ashe Ashe 10.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 20.0% 50.0%
Fiora Fiora 10.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 30.0% 10.0% 33.0%
Syndra Syndra 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Ivern Ivern 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Janna Janna 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Yuumi Yuumi 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Nami Nami 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

15/07/2025
18:42
LL
0 - 1
Thua
LR
Game 1 19:03
27,988 Vàng
3 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
16:28
LL
0 - 1
Thua
DMG
Game 1 28:09
44,993 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
24/04/2025
15:16
LL
2 - 3
Thua
KAOS
Game 1 30:09
49,892 Vàng
10 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 30:38
57,970 Vàng
21 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 47:15
85,536 Vàng
25 Mạng hạ
6 Trụ phá
4 Rồng
Game 4 27:37
57,801 Vàng
28 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 5 28:48
2,500 Vàng
0 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
10/04/2025
19:51
LL
0 - 1
Thua
BLD
Game 1 42:04
76,052 Vàng
21 Mạng hạ
8 Trụ phá
1 Rồng
16:04
LL
0 - 1
Thua
NRD
Game 1 28:10
45,624 Vàng
7 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
03/04/2025
18:19
LL
1 - 0
Thắng
DMG
Game 1 39:07
75,047 Vàng
22 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng