Once Upon A Team

Tên viết tắt: OUAT
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: BE

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
2.01
KDA
12.2/19.3/26.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 13%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
20%
Tỷ lệ giết 5 mạng
38%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:01
Kinh tế trung bình
1,722
Sát thương trung bình mỗi trận
2,274

Danh sách tuyển thủ

Maru

Maru

Jungle
Trận 7
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 28.0%
kkero

kkero

Support
Trận 7
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 28.0%
jjs156

jjs156

Top
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Dolis

Dolis

Mid
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Sm0oZi

Sm0oZi

ADC
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Barry1

Barry1

Support
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Ferrari

Ferrari

Jungle
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Dao

Dao

Jungle
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 30.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 20.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 20.0% 0.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 20.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 50.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 0.0%
Volibear Volibear 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 0.0%
Thresh Thresh 10.0% 0.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Tahm Kench Tahm Kench 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Lulu Lulu 10.0% 0.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 70.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 60.0% 0.0%
Fiora Fiora 0.0% 30.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 30.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 30.0% 0.0%
Heimerdinger Heimerdinger 0.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 20.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 30.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%
Pyke Pyke 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sejuani Sejuani 0.0% 70.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 50.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 30.0% 50.0%
Orianna Orianna 10.0% 30.0% 100.0%
Maokai Maokai 20.0% 30.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 30.0% 0.0%
Sett Sett 0.0% 30.0% 0.0%
Bel'Veth Bel'Veth 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 20.0% 0.0%
Lulu Lulu 10.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 30.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 10.0% 50.0%
Fiddlesticks Fiddlesticks 0.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

15/07/2025
17:08
OUAT
0 - 2
Thua
MCN
Game 1 32:06
55,422 Vàng
11 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 28:35
44,149 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
06/05/2025
16:02
OUAT
2 - 1
Thắng
AOMA
Game 1 34:17
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 32:52
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 30:08
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
29/04/2025
17:10
OUAT
0 - 2
Thua
ZNT
Game 1 29:38
49,004 Vàng
12 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 21:53
33,798 Vàng
7 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
24/04/2025
17:00
OUAT
0 - 2
Thua
MYTH
Game 1 25:55
41,298 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 33:37
54,858 Vàng
11 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
17/04/2025
16:03
OUAT
1 - 2
Thua
SEC
Game 1 41:09
67,972 Vàng
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng