Jörmungang

Tên viết tắt: JMGG
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: FR

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
1.90
KDA
15.2/24.6/31.6
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 75%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
28%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:41
Kinh tế trung bình
1,778
Sát thương trung bình mỗi trận
2,864

Danh sách tuyển thủ

Roi DEMON

Roi DEMON

Jungle
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
Axo

Axo

Top
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
Dan

Dan

ADC
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
Druust

Druust

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Polychiki

Polychiki

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Rayming

Rayming

ADC
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Janis

Janis

Jungle
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Trận
Thắng
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Maokai Maokai 40.0% 0.0% 25.0%
Miss Fortune Miss Fortune 30.0% 0.0% 33.0%
Garen Garen 30.0% 0.0% 67.0%
Skarner Skarner 30.0% 0.0% 67.0%
Rell Rell 30.0% 0.0% 33.0%
Viktor Viktor 20.0% 0.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 50.0%
Hwei Hwei 20.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 50.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 0.0%
Zac Zac 20.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 0.0%
Sett Sett 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Rek'Sai Rek'Sai 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 100.0%
Lissandra Lissandra 10.0% 0.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 20.0% 0.0%
Kog'Maw Kog'Maw 10.0% 0.0% 0.0%
Taric Taric 10.0% 0.0% 0.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 10.0% 0.0% 0.0%
Darius Darius 10.0% 0.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 0.0%
Mel Mel 10.0% 0.0% 0.0%
Volibear Volibear 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 0.0% 70.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 50.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 40.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 40.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 20.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Kennen Kennen 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Cho'Gath Cho'Gath 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Draven Draven 0.0% 80.0% 0.0%
Zac Zac 20.0% 70.0% 0.0%
Rek'Sai Rek'Sai 10.0% 60.0% 0.0%
Darius Darius 10.0% 50.0% 100.0%
Syndra Syndra 10.0% 40.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 30.0% 100.0%
Olaf Olaf 0.0% 30.0% 0.0%
Corki Corki 20.0% 20.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 20.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Zyra Zyra 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

17/07/2025
17:10
JMGG
0 - 2
Thua
ZNT
Game 1 27:40
48,723 Vàng
13 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 27:41
41,822 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
06/05/2025
17:01
JMGG
2 - 1
Thắng
ARA
Game 1 36:59
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 29:18
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 36:41
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
01/05/2025
16:06
JMGG
1 - 2
Thua
SEC
Game 1 37:24
63,538 Vàng
13 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 33:03
63,795 Vàng
24 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 31:20
55,927 Vàng
18 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Rồng
22/04/2025
16:01
JMGG
0 - 2
Thua
MCN
Game 1 33:09
57,096 Vàng
9 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 33:35
55,693 Vàng
8 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng