DN Freecs Challengers

Tên viết tắt: DNF.C
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.51
KDA
12.0/15.0/25.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
10%
Tỷ lệ giết 5 mạng
56%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:33
Kinh tế trung bình
1,859
Sát thương trung bình mỗi trận
2,321

Danh sách tuyển thủ

Lancer

Lancer

Top
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
DDoiV

DDoiV

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Slayer

Slayer

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Pungyeon

Pungyeon

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Quantum

Quantum

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ryze Ryze 30.0% 0.0% 33.0%
Sion Sion 30.0% 0.0% 33.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 30.0% 0.0% 33.0%
Skarner Skarner 20.0% 0.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 20.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 20.0% 0.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 50.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 30.0% 50.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 30.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 60.0% 0.0%
Pyke Pyke 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 10.0% 60.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 60.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 30.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 20.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 50.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 100.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 0.0% 80.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 50.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 40.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 30.0% 10.0% 33.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Nidalee Nidalee 20.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

30/05/2025
04:01
DNF.C
1 - 2
Thua
BRO
Game 1 43:06
79,498 Vàng
9 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 26:09
56,202 Vàng
20 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 35:54
61,642 Vàng
6 Mạng hạ
5 Trụ phá
3 Rồng
26/05/2025
06:05
DNF.C
1 - 2
Thua
T1.A
Game 1 40:05
72,163 Vàng
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 36:11
73,730 Vàng
20 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:06
45,812 Vàng
6 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
23/05/2025
04:02
DNF.C
1 - 2
Thua
NS.EA
Game 1 34:59
58,240 Vàng
8 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 32:17
69,981 Vàng
19 Mạng hạ
11 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 38:59
67,012 Vàng
5 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
20/05/2025
06:59
DNF.C
1 - 2
Thua
GEN.GA
Game 1 30:47
55,378 Vàng
14 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Rồng