aNc Legends

Tên viết tắt: ANC
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: IT

Thống kê 10 trận gần đây

10%
Tỷ lệ thắng
1W-9L
2.10
KDA
12.2/18.6/26.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
33%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:13
Kinh tế trung bình
1,694
Sát thương trung bình mỗi trận
2,442

Danh sách tuyển thủ

Piskhello

Piskhello

ADC
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%
Brizz

Brizz

ADC
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%
Deidara

Deidara

Top
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%
Vyctor

Vyctor

Mid
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%
Fragola

Fragola

Jungle
Trận 10
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 10.0%
Paulcannon

Paulcannon

Support
Trận 7
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Corki Corki 40.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 30.0% 0.0% 33.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Morgana Morgana 20.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Janna Janna 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 0.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 50.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Zyra Zyra 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 0.0%
Brand Brand 10.0% 0.0% 0.0%
Zilean Zilean 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 100.0%
Sett Sett 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 0.0%
Thresh Thresh 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 0.0%
Kayn Kayn 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rell Rell 10.0% 50.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 20.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 20.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Zac Zac 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Zoe Zoe 0.0% 10.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 100.0%
Zed Zed 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 10.0% 60.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 30.0% 50.0% 33.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Swain Swain 0.0% 40.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 0.0%
Cho'Gath Cho'Gath 0.0% 20.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 0.0%
Morgana Morgana 20.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 40.0% 20.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 20.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 10.0% 0.0%
Zyra Zyra 10.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Malphite Malphite 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Brand Brand 10.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

16/07/2025
15:51
ANC
0 - 1
Thua
AXL
Game 1 31:44
53,448 Vàng
9 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
15/07/2025
17:09
ANC
0 - 1
Thua
ZENA
Game 1 28:50
49,546 Vàng
14 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
14/07/2025
15:01
ANC
1 - 0
Thắng
EKO
Game 1 30:21
63,288 Vàng
23 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
23/04/2025
15:04
ANC
0 - 3
Thua
ZENA
Game 1 29:37
49,482 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 29:16
46,540 Vàng
10 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 50:25
95,262 Vàng
23 Mạng hạ
12 Trụ phá
3 Rồng
16/04/2025
17:11
ANC
0 - 2
Thua
AXL
Game 1 27:07
43,176 Vàng
8 Mạng hạ
0 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 42:40
72,312 Vàng
16 Mạng hạ
5 Trụ phá
3 Rồng
11/04/2025
16:58
ANC
0 - 1
Thua
ZENA
Game 1 32:45
49,451 Vàng
7 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
10/04/2025
16:00
ANC
0 - 1
Thua
GMB
Game 1 27:38
42,538 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng