wangting

Tên viết tắt: WT
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: TW

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.36
KDA
18.4/24.2/38.6
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 14%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 67%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
20%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
20%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
27:36
Kinh tế trung bình
1,878
Sát thương trung bình mỗi trận
3,024

Danh sách tuyển thủ

Adiogs

Adiogs

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
TNS

TNS

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Whisper

Whisper

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Hasu7

Hasu7

Top
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
ChiCh1

ChiCh1

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Galio Galio 40.0% 0.0% 50.0%
Kindred Kindred 30.0% 0.0% 33.0%
Jax Jax 30.0% 10.0% 33.0%
Jayce Jayce 30.0% 20.0% 33.0%
Senna Senna 30.0% 0.0% 67.0%
Aurora Aurora 20.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 100.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 0.0%
Cassiopeia Cassiopeia 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 0.0%
Taric Taric 10.0% 0.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 90.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 70.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 40.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 40.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 20.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 30.0% 20.0% 33.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 30.0% 10.0% 33.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 10.0% 50.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 40.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 40.0% 0.0%
Kindred Kindred 30.0% 30.0% 33.0%
Lucian Lucian 20.0% 30.0% 0.0%
Taric Taric 10.0% 30.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 40.0% 20.0% 50.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Nami Nami 10.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 30.0% 10.0% 33.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

18/07/2025
06:02
WT
0 - 2
Thua
LNGA
Game 1 37:33
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 34:31
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
17/07/2025
06:21
WT
0 - 2
Thua
WEA
Game 1 43:54
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 69:25
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
13/07/2025
07:23
WT
1 - 0
Thắng
DCG
Game 1 0:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
25/06/2025
10:03
WT
1 - 0
Thắng
TT.Y
Game 1 36:43
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
09:04
WT
0 - 1
Thua
OMG.A
Game 1 39:43
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
03:00
WT
1 - 0
Thắng
WPE
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025
04:00
WT
0 - 1
Thua
KT.C
Game 1 21:36
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
11/06/2025
08:02
WT
0 - 3
Thua
DCG
Game 1 26:26
44,305 Vàng
15 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng