FN Esports

Tên viết tắt: FN
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: AE

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.24
KDA
19.0/19.2/43.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
20%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:42
Kinh tế trung bình
1,904
Sát thương trung bình mỗi trận
3,286

Danh sách tuyển thủ

kPr

kPr

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Deceiving

Deceiving

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Jalleba

Jalleba

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Owlonsky

Owlonsky

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Sahl

Sahl

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ambessa Ambessa 30.0% 0.0% 67.0%
Rell Rell 30.0% 0.0% 33.0%
Wukong Wukong 30.0% 0.0% 33.0%
Neeko Neeko 30.0% 0.0% 67.0%
Gnar Gnar 20.0% 0.0% 50.0%
Sivir Sivir 20.0% 0.0% 50.0%
Sylas Sylas 20.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 20.0% 0.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 50.0%
Jayce Jayce 20.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 0.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 20.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 50.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 100.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 20.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 80.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 50.0% 100.0%
Fiora Fiora 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 20.0% 0.0%
Nunu & Willump Nunu & Willump 0.0% 20.0% 0.0%
Ivern Ivern 0.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 20.0% 100.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Tryndamere Tryndamere 0.0% 10.0% 0.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 50.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Amumu Amumu 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 20.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 10.0% 60.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 60.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 50.0% 50.0%
Rumble Rumble 0.0% 30.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 30.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 100.0%
Neeko Neeko 30.0% 20.0% 66.0%
Trundle Trundle 0.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 30.0% 20.0% 33.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 20.0% 10.0% 50.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 30.0% 10.0% 66.0%
Jayce Jayce 20.0% 10.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

20/07/2025
15:29
FN
0 - 2
Thua
GK
Game 1 39:17
69,336 Vàng
19 Mạng hạ
5 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 32:05
38,889 Vàng
3 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
18/07/2025
15:10
FN
1 - 2
Thua
ANB
Game 1 32:32
57,531 Vàng
14 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 29:27
58,690 Vàng
20 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 39:02
67,826 Vàng
13 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
17/07/2025
15:09
FN
2 - 0
Thắng
ONE
Game 1 32:55
67,234 Vàng
25 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 26:34
56,175 Vàng
14 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
15/07/2025
18:35
FN
2 - 1
Thắng
DRG
Game 1 42:43
61,730 Vàng
20 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 34:58
64,733 Vàng
31 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 39:01
59,399 Vàng
31 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng