EDward Gaming Youth Team

Tên viết tắt: EDGY
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$101,055
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
2.67
KDA
13.4/17.7/33.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 20%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
Thời gian trung bình mỗi trận
28:37
Kinh tế trung bình
1,826
Sát thương trung bình mỗi trận
2,175

Danh sách tuyển thủ

Leave

Leave

ADC
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%
ycx

ycx

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Monki

Monki

Jungle
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Aspire

Aspire

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
coward

coward

Jungle
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Lime

Lime

Mid
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Mimosa

Mimosa

Mid
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
me

me

ADC
Trận 9
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 33.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 40.0% 50.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 40.0% 20.0% 75.0%
Rell Rell 30.0% 10.0% 33.0%
Aatrox Aatrox 30.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 30.0% 0.0% 33.0%
Ahri Ahri 30.0% 10.0% 67.0%
K'Sante K'Sante 30.0% 0.0% 33.0%
Hwei Hwei 20.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 50.0%
Ornn Ornn 20.0% 0.0% 0.0%
Viego Viego 20.0% 10.0% 0.0%
Graves Graves 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 10.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Kalista Kalista 10.0% 40.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Kha'Zix Kha'Zix 10.0% 0.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 20.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 100.0%
Fiora Fiora 10.0% 0.0% 100.0%
Brand Brand 10.0% 0.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 100.0%
Zoe Zoe 10.0% 0.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 0.0%
Kennen Kennen 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Draven Draven 0.0% 90.0% 0.0%
Varus Varus 40.0% 50.0% 50.0%
Skarner Skarner 0.0% 50.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 40.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 50.0%
Ashe Ashe 10.0% 20.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 40.0% 20.0% 75.0%
Rumble Rumble 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 30.0% 10.0% 66.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 20.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 10.0% 100.0%
Viego Viego 20.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 30.0% 10.0% 33.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Corki Corki 0.0% 80.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 60.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 50.0% 100.0%
Rumble Rumble 0.0% 40.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 40.0% 0.0%
Graves Graves 10.0% 30.0% 0.0%
Viego Viego 20.0% 30.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 20.0% 50.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 30.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%
Karthus Karthus 0.0% 10.0% 0.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 40.0% 10.0% 50.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 30.0% 10.0% 66.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 30.0% 10.0% 33.0%

Lịch sử trận đấu

18/07/2025
06:02
EDGY
1 - 2
Thua
AL.Y
Game 1 38:12
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 31:22
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 35:14
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
17/07/2025
09:17
EDGY
1 - 2
Thua
TESC
Game 1 25:27
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 32:21
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 31:23
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
13/07/2025
08:07
EDGY
1 - 0
Thắng
LGDY
Game 1 47:19
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
25/06/2025
07:09
EDGY
1 - 0
Thắng
MVKA
Game 1 43:35
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
03:02
EDGY
0 - 1
Thua
DINO
Game 1 42:28
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
09:00
EDGY
1 - 0
Thắng
WBG.Y
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng