Burning Core Toyama

Tên viết tắt: BC
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: JP

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
4.00
KDA
21.9/16.5/44.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 83%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
29:55
Kinh tế trung bình
1,965
Sát thương trung bình mỗi trận
3,068

Danh sách tuyển thủ

tol2

tol2

Top
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Brucee

Brucee

Jungle
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
enapon

enapon

Support
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
L1mit

L1mit

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
R0se

R0se

Mid
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rell Rell 40.0% 10.0% 75.0%
Sion Sion 40.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 0.0% 67.0%
Akali Akali 30.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 20.0% 100.0%
Gnar Gnar 20.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 0.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 50.0%
Irelia Irelia 20.0% 0.0% 50.0%
Viego Viego 20.0% 0.0% 50.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 50.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 100.0%
Fiddlesticks Fiddlesticks 10.0% 0.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Leona Leona 0.0% 90.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 70.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 60.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 50.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 20.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 100.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 40.0% 10.0% 75.0%
Olaf Olaf 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Rek'Sai Rek'Sai 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Evelynn Evelynn 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sejuani Sejuani 0.0% 60.0% 0.0%
Zyra Zyra 0.0% 50.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 50.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 30.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 30.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 30.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 20.0% 100.0%
Neeko Neeko 20.0% 20.0% 100.0%
Yuumi Yuumi 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 20.0% 66.0%
Akali Akali 30.0% 20.0% 100.0%
Braum Braum 20.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 100.0%
Viego Viego 20.0% 10.0% 50.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 10.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 100.0%
Zed Zed 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 10.0% 50.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

29/05/2025
07:59
BC
1 - 0
Thắng
QTD
Game 1 28:45
58,185 Vàng
21 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
28/05/2025
08:00
BC
1 - 0
Thắng
RC
Game 1 35:03
75,810 Vàng
32 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng
22/05/2025
07:03
BC
1 - 0
Thắng
DTG
Game 1 27:50
60,946 Vàng
31 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
21/05/2025
10:07
BC
1 - 0
Thắng
YYG
Game 1 25:47
50,594 Vàng
19 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Rồng
29/04/2025
07:04
BC
0 - 2
Thua
QTD
Game 1 31:30
56,200 Vàng
14 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 27:35
41,372 Vàng
6 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
25/04/2025
07:08
BC
2 - 1
Thắng
DM
Game 1 33:29
56,842 Vàng
13 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 37:58
75,587 Vàng
34 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:22
57,019 Vàng
20 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
18/04/2025
07:58
BC
1 - 0
Thắng
SQG
Game 1 23:57
53,997 Vàng
29 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng