Burning Core Toyama

Tên viết tắt: BC
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: JP

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.56
KDA
18.3/23.1/40.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 25%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
83%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:20
Kinh tế trung bình
1,792
Sát thương trung bình mỗi trận
3,132

Danh sách tuyển thủ

tol2

tol2

Top
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Brucee

Brucee

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
enapon

enapon

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
L1mit

L1mit

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
R0se

R0se

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Lucian Lucian 30.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 30.0% 0.0% 33.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 0.0% 33.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 50.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 40.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 0.0%
Kennen Kennen 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 0.0%
Fiora Fiora 10.0% 0.0% 100.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 100.0%
Elise Elise 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 100.0%
Irelia Irelia 10.0% 0.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 100.0%
Milio Milio 10.0% 0.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 0.0%
Mel Mel 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Trundle Trundle 0.0% 60.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 40.0% 50.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 100.0%
Wukong Wukong 0.0% 30.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 30.0% 0.0%
Zed Zed 0.0% 30.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 30.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Elise Elise 10.0% 10.0% 100.0%
Lux Lux 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sejuani Sejuani 0.0% 100.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 70.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Irelia Irelia 10.0% 40.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 20.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 20.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 10.0% 33.0%
Zed Zed 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Fiddlesticks Fiddlesticks 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 20.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

20/07/2025
08:08
BC
1 - 3
Thua
DFM.A
Game 1 26:41
43,914 Vàng
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 35:49
64,547 Vàng
23 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 29:45
52,161 Vàng
20 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 32:04
58,067 Vàng
18 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
16/07/2025
06:02
BC
0 - 2
Thua
LNGA
Game 1 31:31
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 36:50
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
13/07/2025
05:55
BC
0 - 1
Thua
TESC
Game 1 0:04
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
25/06/2025
07:02
BC
1 - 0
Thắng
QTD
Game 1 35:41
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
03:02
BC
0 - 1
Thua
T1.A
Game 1 26:29
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
10:00
BC
1 - 0
Thắng
MVKA
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng