
Dusty Roots
Thống kê 10 trận gần đây
50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
0.90
K/D Ratio
63.9/70.0/21.6
Tỷ lệ thắng phe T 50%
Tỷ lệ thắng phe CT 40%
Tỷ lệ headshot
47% Tỷ lệ thắng pistol round
60% Rating trung bình
4.6 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
70% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
50% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
50% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
40% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
40% Tổng số mạng giết
639 Tổng số mạng chết
700 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
25/07/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 ancient
CT Phe
6 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Game 2 nuke
T Phe
13 Điểm
2 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 3 dust2
CT Phe
9 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
16/07/2025

0 - 2
Thua

Game 1 dust2
CT Phe
5 Điểm
4 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 mirage
T Phe
10 Điểm
5 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round

2 - 1
Thắng

Game 1 mirage
T Phe
11 Điểm
4 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
Game 2 dust2
CT Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 ancient
CT Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
09/07/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 ancient
T Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 dust2
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round