AMKAL

Tên viết tắt:
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: RU

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
0.90
K/D Ratio
68.5/78.8/21.7
Tỷ lệ thắng phe T 20%
Tỷ lệ thắng phe CT 30%
Tỷ lệ headshot
52%
Tỷ lệ thắng pistol round
40%
Rating trung bình
4.2
Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
40%
Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
40%
Tỷ lệ thắng 3 round đầu
40%
Tỷ lệ thắng 6 round đầu
30%
Tỷ lệ thắng 9 round đầu
50%
Tổng số mạng giết
685
Tổng số mạng chết
788
Số bản đồ
4

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.
Không thể tải thông tin trận đấu.