AMKAL

Tên viết tắt:
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: EU

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
1.00
K/D Ratio
66.5/67.8/20.7
Tỷ lệ thắng phe T 30%
Tỷ lệ thắng phe CT 40%
Tỷ lệ headshot
49%
Tỷ lệ thắng pistol round
35%
Rating trung bình
4.8
Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
40%
Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
30%
Tỷ lệ thắng 3 round đầu
20%
Tỷ lệ thắng 6 round đầu
40%
Tỷ lệ thắng 9 round đầu
40%
Tổng số mạng giết
665
Tổng số mạng chết
678
Số bản đồ
6

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Lịch sử trận đấu

20/08/2025
16:00
0 - 2
Thua
Game 1 ancient
CT Phe
0 Điểm
0 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 2 overpass
T Phe
8 Điểm
7 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Win 6 Round
10/08/2025
12:00
0 - 1
Thua
Game 1 overpass
T Phe
8 Điểm
7 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Win 6 Round
20/07/2025
13:00
0 - 2
Thua
Game 1 anubis
CT Phe
5 Điểm
4 Hiệp 1
1 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 2 ancient
CT Phe
9 Điểm
5 Hiệp 1
4 Hiệp 2
17/07/2025
13:00
2 - 0
Thắng
Game 1 ancient
CT Phe
13 Điểm
11 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 mirage
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
15/07/2025
13:00
1 - 2
Thua
Game 1 ancient
CT Phe
9 Điểm
4 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 2 train
T Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 dust2
CT Phe
16 Điểm
5 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win