DOG

Tên viết tắt:
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: AU

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
1W-4L
0.80
K/D Ratio
79.2/94.8/24.6
Tỷ lệ thắng phe T 0%
Tỷ lệ thắng phe CT 40%
Tỷ lệ headshot
27%
Tỷ lệ thắng pistol round
30%
Rating trung bình
4.5
Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
20%
Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
40%
Tỷ lệ thắng 3 round đầu
0%
Tỷ lệ thắng 6 round đầu
20%
Tỷ lệ thắng 9 round đầu
20%
Tổng số mạng giết
396
Tổng số mạng chết
474
Số bản đồ
5

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Lịch sử trận đấu

13/08/2025
08:00
0 - 2
Thua
Game 1 overpass
CT Phe
11 Điểm
2 Hiệp 1
9 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
Game 2 nuke
T Phe
9 Điểm
5 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
12/08/2025
08:00
2 - 0
Thắng
Game 1 overpass
CT Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 ancient
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
11/08/2025
08:00
0 - 2
Thua
Game 1 dust2
CT Phe
4 Điểm
3 Hiệp 1
1 Hiệp 2
Game 2 overpass
T Phe
5 Điểm
3 Hiệp 1
2 Hiệp 2
10/07/2025
09:00
1 - 2
Thua
Game 1 dust2
CT Phe
6 Điểm
5 Hiệp 1
1 Hiệp 2
Game 2 nuke
CT Phe
22 Điểm
7 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 anubis
CT Phe
7 Điểm
6 Hiệp 1
1 Hiệp 2
08/07/2025
09:30
0 - 2
Thua
Game 1 inferno
T Phe
4 Điểm
3 Hiệp 1
1 Hiệp 2