
Liquid
Thống kê 10 trận gần đây
20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
0.90
K/D Ratio
68.0/78.5/23.9
Tỷ lệ thắng phe T 30%
Tỷ lệ thắng phe CT 40%
Tỷ lệ headshot
49% Tỷ lệ thắng pistol round
60% Rating trung bình
4.7 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
60% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
30% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
20% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
20% Tổng số mạng giết
680 Tổng số mạng chết
785 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
25/07/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 nuke
T Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 dust2
CT Phe
3 Điểm
1 Hiệp 1
2 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 3 ancient
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
24/07/2025

1 - 2
Thua

Game 1 mirage
CT Phe
6 Điểm
4 Hiệp 1
2 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 2 inferno
T Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 nuke
T Phe
2 Điểm
2 Hiệp 1
0 Hiệp 2
First Half Pistol Win
23/07/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 mirage
CT Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 9 Round
Game 2 dust2
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
14/07/2025

1 - 2
Thua

Game 1 nuke
T Phe
8 Điểm
3 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
Game 2 mirage
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round