
Liquid
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
1.00
K/D Ratio
67.6/69.7/24.1
Tỷ lệ thắng phe T 40%
Tỷ lệ thắng phe CT 30%
Tỷ lệ headshot
53% Tỷ lệ thắng pistol round
50% Rating trung bình
5.2 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
50% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
50% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
60% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
40% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
40% Tổng số mạng giết
676 Tổng số mạng chết
697 Số bản đồ
5 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
21/05/2025

0 - 2
Thua

Game 1 inferno
CT Phe
7 Điểm
3 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Game 2 dust2
CT Phe
9 Điểm
5 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
20/05/2025

0 - 2
Thua

Game 1 inferno
CT Phe
8 Điểm
3 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 2 train
T Phe
2 Điểm
2 Hiệp 1
0 Hiệp 2
19/05/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 ancient
CT Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 inferno
CT Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
25/04/2025

1 - 2
Thua

Game 1 anubis
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 ancient
CT Phe
6 Điểm
5 Hiệp 1
1 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
Game 3 inferno
CT Phe
10 Điểm
5 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
23/04/2025

2 - 1
Thắng

Game 1 anubis
T Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round