G2

Tên viết tắt:
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: EU

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
1.00
K/D Ratio
70.9/68.9/27.4
Tỷ lệ thắng phe T 50%
Tỷ lệ thắng phe CT 50%
Tỷ lệ headshot
52%
Tỷ lệ thắng pistol round
50%
Rating trung bình
5.4
Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
50%
Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
50%
Tỷ lệ thắng 3 round đầu
70%
Tỷ lệ thắng 6 round đầu
60%
Tỷ lệ thắng 9 round đầu
70%
Tổng số mạng giết
709
Tổng số mạng chết
689
Số bản đồ
5

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Lịch sử trận đấu

22/05/2025
23:05
1 - 2
Thua
Game 1 ancient
T Phe
11 Điểm
4 Hiệp 1
7 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Game 2 mirage
CT Phe
13 Điểm
8 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 nuke
T Phe
10 Điểm
7 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
21/05/2025
17:55
2 - 1
Thắng
Game 1 inferno
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 dust2
CT Phe
10 Điểm
8 Hiệp 1
2 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 3 nuke
CT Phe
13 Điểm
5 Hiệp 1
8 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 9 Round
20/05/2025
22:55
0 - 2
Thua
Game 1 inferno
T Phe
4 Điểm
3 Hiệp 1
1 Hiệp 2
Game 2 dust2
T Phe
7 Điểm
4 Hiệp 1
3 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
19/05/2025
21:00
2 - 0
Thắng
Game 1 nuke
T Phe
13 Điểm
10 Hiệp 1
3 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 inferno
CT Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round