
G2
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
1.00
K/D Ratio
84.9/85.3/32.0
Tỷ lệ thắng phe T 60%
Tỷ lệ thắng phe CT 20%
Tỷ lệ headshot
46% Tỷ lệ thắng pistol round
55% Rating trung bình
4.8 Tỷ lệ thắng pistol round nửa đầu
60% Tỷ lệ thắng pistol round nửa sau
50% Tỷ lệ thắng 3 round đầu
60% Tỷ lệ thắng 6 round đầu
50% Tỷ lệ thắng 9 round đầu
50% Tổng số mạng giết
849 Tổng số mạng chết
853 Số bản đồ
6 Danh sách tuyển thủ
Lịch sử trận đấu
28/07/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 ancient
T Phe
13 Điểm
7 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 inferno
CT Phe
13 Điểm
6 Hiệp 1
7 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
27/07/2025

0 - 2
Thua

Game 1 inferno
CT Phe
5 Điểm
5 Hiệp 1
0 Hiệp 2
Game 2 train
T Phe
10 Điểm
5 Hiệp 1
5 Hiệp 2
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
26/07/2025

2 - 0
Thắng

Game 1 dust2
T Phe
13 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
Game 2 inferno
CT Phe
8 Điểm
9 Hiệp 1
4 Hiệp 2
15/06/2025

0 - 2
Thua

Game 1 ancient
CT Phe
6 Điểm
6 Hiệp 1
0 Hiệp 2
First Half Pistol Win
First Win 6 Round
Game 2 dust2
T Phe
25 Điểm
6 Hiệp 1
6 Hiệp 2
First Half Pistol Win
Second Half Pistol Win
First Win 3 Round
First Win 6 Round
First Win 9 Round
14/06/2025

1 - 2
Thua

Game 1 mirage
CT Phe
10 Điểm
5 Hiệp 1
5 Hiệp 2
First Win 3 Round
Game 2 anubis
T Phe
13 Điểm
5 Hiệp 1
8 Hiệp 2