L1GA TEAM

Tên viết tắt: L1
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: RU

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.30
KDA
26.5/27.2/63.3
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
30%
GPM
1,340.0
XPM
1,478.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,349.3
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
38.0

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Puck Puck 80.0% 20.0% 0.0%
Terrorblade Terrorblade 60.0% 40.0% 20.0%
Brewmaster Brewmaster 100.0% 0.0% 0.0%
ShadowDemon ShadowDemon 100.0% 0.0% 50.0%
Tusk Tusk 66.7% 33.3% 0.0%
Undying Undying 25.0% 75.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 33.3% 66.7% 16.7%
Batrider Batrider 100.0% 0.0% 50.0%
AncientApparition AncientApparition 100.0% 0.0% 0.0%
Furion Furion 28.6% 71.4% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Undying Undying 25.0% 75.0% 0.0%
Furion Furion 28.6% 71.4% 0.0%
ShadowShaman ShadowShaman 33.3% 66.7% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 33.3% 66.7% 16.7%
Pangolier Pangolier 0.0% 100.0% 0.0%
Bristleback Bristleback 25.0% 75.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 25.0% 75.0% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 0.0% 100.0% 0.0%
Disruptor Disruptor 0.0% 100.0% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
NagaSiren NagaSiren 0.0% 233.3% 0.0%
Batrider Batrider 100.0% 300.0% 50.0%
Dazzle Dazzle 50.0% 200.0% 50.0%
Puck Puck 80.0% 80.0% 0.0%
Nevermore Nevermore 0.0% 400.0% 0.0%
Axe Axe 50.0% 200.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 33.3% 100.0% 0.0%
Tusk Tusk 66.7% 100.0% 0.0%
Marci Marci 50.0% 100.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 0.0% 200.0% 0.0%
Không thể tải thông tin trận đấu.