One Move

Tên viết tắt: Move
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
1W-4L
3.10
KDA
23.4/25.4/54.8
Tỷ lệ thắng Radiant 20%
Tỷ lệ thắng Dire 80%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
80%
GPM
500.0
XPM
2,399.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,327.8
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
32.0

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Mars Mars 75.0% 25.0% 0.0%
Luna Luna 66.7% 33.3% 0.0%
Earthshaker Earthshaker 100.0% 0.0% 0.0%
Chen Chen 66.7% 33.3% 0.0%
Lion Lion 66.7% 33.3% 0.0%
Shredder Shredder 66.7% 33.3% 0.0%
Hoodwink Hoodwink 66.7% 33.3% 0.0%
Tiny Tiny 100.0% 0.0% 0.0%
DarkSeer DarkSeer 100.0% 0.0% 0.0%
Centaur Centaur 100.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Meepo Meepo 0.0% 100.0% 0.0%
Batrider Batrider 0.0% 100.0% 0.0%
Puck Puck 0.0% 100.0% 0.0%
DoomBringer DoomBringer 0.0% 100.0% 0.0%
KeeperOfTheLight KeeperOfTheLight 0.0% 100.0% 0.0%
ObsidianDestroyer ObsidianDestroyer 0.0% 100.0% 0.0%
Pangolier Pangolier 33.3% 66.7% 0.0%
Hoodwink Hoodwink 66.7% 33.3% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
Tidehunter Tidehunter 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
FacelessVoid FacelessVoid 0.0% 300.0% 0.0%
Furion Furion 100.0% 300.0% 0.0%
Morphling Morphling 100.0% 300.0% 0.0%
Invoker Invoker 0.0% 0.0% 0.0%
Slark Slark 100.0% 200.0% 0.0%
Shredder Shredder 66.7% 66.7% 0.0%
Undying Undying 100.0% 200.0% 0.0%
Chen Chen 66.7% 66.7% 0.0%
DoomBringer DoomBringer 0.0% 66.7% 0.0%
DragonKnight DragonKnight 0.0% 200.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

24/01/2025
20/02/2024
06:14
1 - 2
Thua
WB
Game 1 55:55
Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Doanh trại
Phe
Game 2 47:20
Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Doanh trại
Phe
Game 3 40:38
Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Phe
19/02/2024
06:43
0 - 2
Thua
LGD
Game 1 32:56
Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Doanh trại
Phe
Game 2 43:02
Mạng hạ
6 Trụ phá
0 Doanh trại
Phe