Ivory

Tên viết tắt: Ivory
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: PH

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.40
KDA
29.1/30.0/71.6
Tỷ lệ thắng Radiant 40%
Tỷ lệ thắng Dire 60%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
80%
Tỷ lệ giết 5 mạng
30%
GPM
1,041.0
XPM
1,940.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,132.9
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
41.0

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pangolier Pangolier 83.3% 16.7% 0.0%
Terrorblade Terrorblade 80.0% 20.0% 0.0%
Tusk Tusk 100.0% 0.0% 25.0%
SandKing SandKing 100.0% 0.0% 33.3%
Warlock Warlock 100.0% 0.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 100.0% 0.0% 0.0%
Marci Marci 40.0% 60.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 66.7% 33.3% 33.3%
DragonKnight DragonKnight 66.7% 33.3% 33.3%
ShadowShaman ShadowShaman 100.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Dawnbreaker Dawnbreaker 0.0% 100.0% 0.0%
Batrider Batrider 0.0% 100.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 0.0% 100.0% 0.0%
StormSpirit StormSpirit 16.7% 83.3% 16.7%
DarkSeer DarkSeer 20.0% 80.0% 0.0%
Undying Undying 0.0% 100.0% 0.0%
Marci Marci 40.0% 60.0% 0.0%
Shredder Shredder 33.3% 66.7% 0.0%
Sven Sven 33.3% 66.7% 0.0%
Brewmaster Brewmaster 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
NagaSiren NagaSiren 0.0% 0.0% 0.0%
Puck Puck 0.0% 300.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 66.7% 200.0% 33.3%
Gyrocopter Gyrocopter 100.0% 300.0% 100.0%
Queenofpain Queenofpain 0.0% 42.9% 0.0%
Furion Furion 50.0% 150.0% 50.0%
Pangolier Pangolier 83.3% 50.0% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 33.3% 100.0% 33.3%
DarkSeer DarkSeer 20.0% 60.0% 0.0%
Mars Mars 0.0% 0.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

07/08/2025
02:00
Ivory
1 - 2
Thua
YG
Game 1 27:39
2 Mạng hạ
13 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 63:42
11 Mạng hạ
64 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 10 18:36
Tower 1 10:49
Barracks 1 43:13
Roshan 1 20:53
Roshan 20:53
Roshan 52:16
Game 3 38:31
6 Mạng hạ
44 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 15 21:14
Tower 1 11:31
Roshan 1 20:55
Roshan 20:55
06/08/2025
02:04
Ivory
2 - 1
Thắng
Kopite
Game 1 34:43
72 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:41
Kill 5 03:54
Kill 10 10:15
Kill 15 20:04
Tower 1 09:37
Tower 3 28:52
Barracks 1 29:17
Roshan 1 23:36
Roshan 23:36
Game 2 44:24
6 Mạng hạ
61 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:56
Kill 5 08:45
Kill 10 15:24
Kill 15 18:36
Tower 1 11:14
Tower 3 37:05
Roshan 1 21:00
Roshan 21:00
Game 3 43:02
10 Mạng hạ
91 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:27
Kill 10 12:28
Kill 15 17:25
Tower 1 14:55
Tower 3 35:27
Barracks 1 35:41
Roshan 1 27:35
Roshan 27:35
Roshan 40:00
05/08/2025
02:14
Ivory
2 - 1
Thắng
Carstensz
Game 1 41:41
39 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 10:08
Tower 1 07:37
Game 2 35:34
33 Mạng hạ
9 Trụ phá
1 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 04:47
Kill 10 21:43
Kill 15 34:37
Tower 1 07:48
Tower 3 24:43
Barracks 1 26:41
Roshan 1 16:03
Roshan 16:03
Roshan 25:50
Game 3 42:08
74 Mạng hạ
9 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:05
Kill 5 08:51
Kill 10 14:41
Kill 15 19:19
Tower 1 09:21
Tower 3 34:11
Barracks 1 34:15
Roshan 1 29:02
Roshan 29:02
04/08/2025
05:00
Ivory
0 - 2
Thua
REKONIX
Game 1 26:58
1 Mạng hạ
22 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:22